검색어: magsisiparoon (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

magsisiparoon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

sila'y magsisiparoon at mangaghahayag ng kaniyang katuwiran, sa bayan na ipanganganak ay ibabalita, yaong kaniyang ginawa.

베트남어

dòng dõi ấy sẽ đến rao truyền sự công bình của ngài, thuật cho dân tộc sẽ sanh ra rằng Ðức giê-hô-va đã làm việc ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at may pagasa sa iyong huling wakas, sabi ng panginoon; at ang iyong mga anak ay magsisiparoon uli sa kanilang sariling hangganan.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: sẽ có sự trông mong cho kỳ sau rốt của ngươi; con cái ngươi sẽ trở về bờ cõi mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

oo, maraming bansa at mga matibay na bansa ay magsisiparoon upang hanapin ang panginoon ng mga hukbo sa jerusalem, at hilingin ang lingap ng panginoon.

베트남어

như vậy có nhiều dân và nhiều nước mạnh sẽ đến tìm kiếm Ðức giê-hô-va vạn quân tại giê-ru-sa-lem, và ở đó nài xin ơn Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sila'y magsisiparoon, at kanilang aalisin ang lahat na karumaldumal na bagay niyaon, at ang lahat ng kasuklamsuklam niyaon, mula roon.

베트남어

chúng nó sẽ đến đó, và sẽ trừ bỏ mọi vật đáng ghét và mọi sự gớm ghiếc của nó khỏi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sa kaarawang yaon ay magsisiparoon sila sa iyo mula sa asiria at sa mga bayan ng egipto, at mula sa egipto hanggang sa ilog, at mula sa dagat at dagat, at sa bundok at bundok.

베트남어

trong ngày đó người ta sẽ đến cùng ngươi, từ a-si-ri và từ các thành Ê-díp-tô, từ Ê-díp-tô cho đến sông cái, từ biển nầy cho đến biển kia, từ núi nầy cho đến núi khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at mangyayari sa mga huling araw, na ang bundok ng bahay ng panginoon ay matatatag sa taluktok ng mga bundok, at magiging mataas sa mga burol; at lahat ng bansa ay magsisiparoon doon.

베트남어

sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ được lập vững trên đỉnh các núi, cao hơn các đồi. mọi nước sẽ đổ về đó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang levita, sapagka't siya'y walang bahagi ni mana na kasama mo, at ang taga ibang bayan, at ang ulila, at ang babaing bao, na nangasa loob ng iyong mga pintuang-daan, ay magsisiparoon at magsisikain at mangabubusog; upang pagpalain ka ng panginoon mong dios sa lahat ng gawa ng iyong kamay sa iyong ginagawa.

베트남어

bấy giờ, người lê-vi, vốn không có phần chi, cũng chẳng hướng cơ nghiệp chi chung với ngươi, luôn với người khách, kẻ mồ côi, và người góa bụa ở trong thành ngươi, sẽ đều đến ăn cho no nê, hầu cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho mọi công việc tay ngươi đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,691,339 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인