전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sila'y magsisiparoon at mangaghahayag ng kaniyang katuwiran, sa bayan na ipanganganak ay ibabalita, yaong kaniyang ginawa.
dòng dõi ấy sẽ đến rao truyền sự công bình của ngài, thuật cho dân tộc sẽ sanh ra rằng Ðức giê-hô-va đã làm việc ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at may pagasa sa iyong huling wakas, sabi ng panginoon; at ang iyong mga anak ay magsisiparoon uli sa kanilang sariling hangganan.
Ðức giê-hô-va phán: sẽ có sự trông mong cho kỳ sau rốt của ngươi; con cái ngươi sẽ trở về bờ cõi mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
oo, maraming bansa at mga matibay na bansa ay magsisiparoon upang hanapin ang panginoon ng mga hukbo sa jerusalem, at hilingin ang lingap ng panginoon.
như vậy có nhiều dân và nhiều nước mạnh sẽ đến tìm kiếm Ðức giê-hô-va vạn quân tại giê-ru-sa-lem, và ở đó nài xin ơn Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at sila'y magsisiparoon, at kanilang aalisin ang lahat na karumaldumal na bagay niyaon, at ang lahat ng kasuklamsuklam niyaon, mula roon.
chúng nó sẽ đến đó, và sẽ trừ bỏ mọi vật đáng ghét và mọi sự gớm ghiếc của nó khỏi đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sa kaarawang yaon ay magsisiparoon sila sa iyo mula sa asiria at sa mga bayan ng egipto, at mula sa egipto hanggang sa ilog, at mula sa dagat at dagat, at sa bundok at bundok.
trong ngày đó người ta sẽ đến cùng ngươi, từ a-si-ri và từ các thành Ê-díp-tô, từ Ê-díp-tô cho đến sông cái, từ biển nầy cho đến biển kia, từ núi nầy cho đến núi khác.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at mangyayari sa mga huling araw, na ang bundok ng bahay ng panginoon ay matatatag sa taluktok ng mga bundok, at magiging mataas sa mga burol; at lahat ng bansa ay magsisiparoon doon.
sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ được lập vững trên đỉnh các núi, cao hơn các đồi. mọi nước sẽ đổ về đó,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at ang levita, sapagka't siya'y walang bahagi ni mana na kasama mo, at ang taga ibang bayan, at ang ulila, at ang babaing bao, na nangasa loob ng iyong mga pintuang-daan, ay magsisiparoon at magsisikain at mangabubusog; upang pagpalain ka ng panginoon mong dios sa lahat ng gawa ng iyong kamay sa iyong ginagawa.
bấy giờ, người lê-vi, vốn không có phần chi, cũng chẳng hướng cơ nghiệp chi chung với ngươi, luôn với người khách, kẻ mồ côi, và người góa bụa ở trong thành ngươi, sẽ đều đến ăn cho no nê, hầu cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho mọi công việc tay ngươi đã làm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: