검색어: mahihiwalay (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

mahihiwalay

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

sapagka't tunay na may kagantihan; at ang iyong pagasa ay hindi mahihiwalay.

베트남어

vì quả hẳn có sự thưởng thiện, và sự trông đợi của con sẽ chẳng thành ra luống công.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nguni't ang masama ay mahihiwalay sa lupain, at silang nagsisigawang may karayaan ay mangabubunot.

베트남어

nhưng kẻ gian ác sẽ bị truất khỏi đất, và kẻ bất trung sẽ bị nhổ rứt khỏi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

dahil sa karahasan na ginawa sa iyong kapatid na jacob ay kahihiyan ang tatakip sa iyo, at ikaw ay mahihiwalay magpakailan man.

베트남어

Ấy là vì cớ sự hung bạo ngươi đối với anh em ngươi là gia-cốp, mà ngươi sẽ mang hổ, và bị diệt đời đời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't ang mga gayong pinagpala ng panginoon ay mangagmamana ng lupain; at silang sinumpa niya ay mahihiwalay.

베트남어

vì người mà Ðức chúa trời ban phước cho sẽ nhận được đất; còn kẻ mà ngài rủa sả sẽ bị diệt đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nguni't ang aking kagandahang loob ay hindi mahihiwalay sa kaniya na gaya nang aking pagkaalis niyan kay saul, na aking inalis sa harap mo.

베트남어

nhưng ta sẽ không rút ân điển ta khỏi nó như ta rút khỏi sau-lơ, là kẻ ta đã trừ diệt khỏi trước mặt ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang iyo namang lahi ay naging parang buhangin at ang suwi ng iyong tiyan ay parang mga butil niyaon: ang kaniyang pangalan ay hindi mahihiwalay o magigiba man sa harap ko.

베트남어

dòng dõi ngươi như cát, hoa trái của ruột già ngươi như sạn, danh ngươi chẳng bị diệt bị xóa trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang inggit naman ng ephraim ay maaalis, at ang mga lumiligalig ng juda ay mahihiwalay: ang ephraim ay hindi maiinggit sa juda, at ang juda ay hindi liligalig sa ephraim.

베트남어

bấy giờ sự ghen tương của Ép-ra-im sẽ mất, kẻ khuấy rối giu-đa sẽ bị trừ đi; Ép-ra-im không ghen ghét giu-đa nữa, giu-đa không khuấy rối Ép-ra-im nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang iyong mga makapangyarihang tao, oh teman, ay manglulupaypay, palibhasa'y bawa't isa'y mahihiwalay sa bundok ng esau sa pamamagitan ng patayan.

베트남어

hỡi thê-man, những lính-chiến của ngươi sẽ thất kinh, hầu cho ai nấy bị trừ khỏi núi Ê-sau trong lúc giết lát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking sinabi, matakot ka lamang sa akin; tumanggap ng pagsaway; sa gayo'y ang kaniyang tahanan ay hindi mahihiwalay, ayon sa lahat na aking itinakda sa kaniya: nguni't sila'y bumangong maaga, at kanilang sinira ang lahat nilang gawa.

베트남어

ta đã bảo rằng: ngươi chỉ nên kính sợ ta, chịu sửa dạy, thì chỗ ở nó sẽ không bị dứt đi, theo mọi sự ta đã định về nó. nhưng chúng nó chổi dậy sớm, làm bại hoại mọi công việc mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,943,354 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인