검색어: nangaparoon (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

nangaparoon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

at lumabas sa jerusalem na kasama ni absalom ay dalawang daang lalake na mga inanyayahan, at nangaparoon silang walang malay; at wala silang nalalamang anoman.

베트남어

có hai trăm người ở giê-ru-sa-lem mà Áp-sa-lôm đã mời, đều đi với người cách thật thà chẳng nghi ngại chi hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at aking dadalhin uli sa dakong ito si jechonias na anak ni joacim, na hari sa juda, sangpu ng lahat na bihag sa juda, na nangaparoon sa babilonia, sabi ng panginoon: sapagka't aking aalisin ang pamatok ng hari sa babilonia.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta lại sẽ đem giê-cô-nia, con trai giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, và mọi người giu-đa bị bắt làm phu tù qua ba-by-lôn, cũng đều trở về trong nơi nầy nữa; vì ta sẽ bẻ ách của vua ba-by-lôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,872,500 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인