전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
at lumabas sa jerusalem na kasama ni absalom ay dalawang daang lalake na mga inanyayahan, at nangaparoon silang walang malay; at wala silang nalalamang anoman.
có hai trăm người ở giê-ru-sa-lem mà Áp-sa-lôm đã mời, đều đi với người cách thật thà chẳng nghi ngại chi hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at aking dadalhin uli sa dakong ito si jechonias na anak ni joacim, na hari sa juda, sangpu ng lahat na bihag sa juda, na nangaparoon sa babilonia, sabi ng panginoon: sapagka't aking aalisin ang pamatok ng hari sa babilonia.
Ðức giê-hô-va phán: ta lại sẽ đem giê-cô-nia, con trai giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, và mọi người giu-đa bị bắt làm phu tù qua ba-by-lôn, cũng đều trở về trong nơi nầy nữa; vì ta sẽ bẻ ách của vua ba-by-lôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: