검색어: papasukin (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

at ang mga lingkod ng hari ay nagsabi sa kaniya. narito, si aman ay nakatayo sa looban. at sinabi ng hari, papasukin siya.

베트남어

các thần bộc của vua thưa rằng: kìa, ha-man đứng nơi viện trung. vua bèn nói: người hãy vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

upang palayasin sa harap mo ang mga bansang lalong malalaki at lalong makapangyarihan kay sa iyo, upang ikaw ay kaniyang papasukin, na ibigay sa iyo na pinakamana ang kanilang lupain, gaya sa araw na ito.

베트남어

đặng đuổi khỏi trước mặt người những dân tộc lớn hơn và mạnh hơn ngươi, đặng đưa ngươi vào xứ của dân đó, và ban cho làm sản nghiệp, y như điều ấy xảy đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang hari ay sumigaw ng malakas, na papasukin ang mga enkantador, mga caldeo, at mga manghuhula. ang hari ay nagsalita, at nagsabi sa mga pantas sa babilonia, sinomang makababasa ng sulat na ito, at makapagpapaaninaw sa akin ng kahulugan niyan, magdadamit ng kulay morado, at magkakaroon ng kuwintas na ginto sa palibot ng kaniyang leeg, at magiging ikatlong puno sa kaharian.

베트남어

vua kêu lớn tiếng truyền vời các thuật sĩ, người canh-đê, và thầy bói đến. Ðoạn, vua cất tiếng và nói cùng những bác sĩ của ba-by-lôn rằng: ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bật thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,920,137,124 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인