검색어: pinarurusahan (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

pinarurusahan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

mapalad ang tao na iyong pinarurusahan, oh panginoon, at tinuturuan mo sa iyong kautusan.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, phước cho người nào ngài sửa phạt, và dạy luật pháp ngài cho,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pag umiiyak ako at pinarurusahan ko ng pagaayuno ang aking kaluluwa, yao'y pagkaduwahagi sa akin.

베트남어

tôi khóc và nhịn ăn để ép linh hồn tôi, thì điều đó cũng trở làm sỉ nhục tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

panginoon, sa kabagabagan ay dinalaw ka nila, sila'y nangagbugso ng dalangin, nang pinarurusahan mo sila.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, họ đã tìm kiếm ngài trong lúc ngặt nghèo, kêu cầu ngài khi ngài sửa phạt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang lahat kong iniibig, ay aking sinasaway at pinarurusahan: ikaw nga'y magsikap, at magsisi.

베트남어

phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at iyong pagmunimuniin sa iyong puso, na kung paanong pinarurusahan ng tao ang kaniyang anak, ay gayon pinarurusahan ka ng panginoon mong dios.

베트남어

vậy, khá nhận biết trong lòng rằng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sửa phạt ngươi như một người sửa phạt con mình vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

datapuwa't kung tayo'y hinahatulan, ay pinarurusahan tayo ng panginoon, upang huwag tayong mahatulang kasama ng sanglibutan.

베트남어

song khi chúng ta bị chúa xét đoán, thì bị ngài sửa phạt, hầu cho khỏi bị án làm một với người thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

datapuwa't kung kayo'y hindi pinarurusahan, na pawang naranasan ng lahat, kung gayo'y mga anak sa ligaw kayo, at hindi tunay na anak.

베트남어

nhưng nếu anh em được khỏi sự sửa phạt mà ai nấy cũng phải chịu, thì anh em là con ngoại tình, chớ không phải con thật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

na dahil sa ito'y parusa kayo'y nagtitiis; inaari kayo ng dios na tulad sa mga anak; sapagka't alin ngang anak ang hindi pinarurusahan ng kaniyang ama?

베트남어

ví bằng anh em chịu sửa phạt, ấy là Ðức chúa trời đãi anh em như con, vì có người nào là con mà cha không sửa phạt?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,682,325 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인