검색어: pinarusahan (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

pinarusahan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

sila'y nagpipisan laban sa kaluluwa ng matuwid, at pinarusahan nila ang walang salang dugo.

베트남어

chúng nó hiệp nhau lại nghịch linh hồn người công bình, và định tội cho huyết vô tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pinarusahan akong mainam ng panginoon; nguni't hindi niya ako ibinigay sa kamatayan.

베트남어

ngài mở cho tôi các cửa công bình, tôi sẽ vào ngợi khen Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at pinarusahan niya ng pagkalipol ang mga bayan ng sodoma at gomorra na pinapaging abo, nang maging halimbawa sa mga magsisipamuhay na masama:

베트남어

nếu ngài đã đoán phạt thành sô-đôm và gô-mô-rơ, hủy phá đi khiến hóa ra tro, để làm gương cho người gian ác về sau;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pagka ang mangduduwahagi ay pinarusahan, ang musmos ay nagiging pantas: at pagka ang pantas ay tinuturuan, siya'y tumatanggap ng kaalaman.

베트남어

khi kẻ nhạo báng bị phạt, người ngu dại bèn trở nên khôn ngoan; khi khuyên dạy người khôn ngoan, người nhận lãnh sự tri thức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at nagsalita sa kanila ayon sa payo ng mga binata, na nagsasabi, pinabigat ng aking ama ang atang sa inyo, nguni't dadagdagan ko pa ang atang sa inyo: pinarusahan kayo ng aking ama ng mga panghagupit, nguni't parurusahan ko kayo ng mga tila alakdan.

베트남어

và theo mưu các kẻ trai trẻ mà đáp lại cùng chúng rằng: cha ta đã khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm ách các ngươi càng nặng nề hơn nữa. cha ta có sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ cạp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,328,354 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인