전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sila'y nagpipisan laban sa kaluluwa ng matuwid, at pinarusahan nila ang walang salang dugo.
chúng nó hiệp nhau lại nghịch linh hồn người công bình, và định tội cho huyết vô tội.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pinarusahan akong mainam ng panginoon; nguni't hindi niya ako ibinigay sa kamatayan.
ngài mở cho tôi các cửa công bình, tôi sẽ vào ngợi khen Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at pinarusahan niya ng pagkalipol ang mga bayan ng sodoma at gomorra na pinapaging abo, nang maging halimbawa sa mga magsisipamuhay na masama:
nếu ngài đã đoán phạt thành sô-đôm và gô-mô-rơ, hủy phá đi khiến hóa ra tro, để làm gương cho người gian ác về sau;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pagka ang mangduduwahagi ay pinarusahan, ang musmos ay nagiging pantas: at pagka ang pantas ay tinuturuan, siya'y tumatanggap ng kaalaman.
khi kẻ nhạo báng bị phạt, người ngu dại bèn trở nên khôn ngoan; khi khuyên dạy người khôn ngoan, người nhận lãnh sự tri thức.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at nagsalita sa kanila ayon sa payo ng mga binata, na nagsasabi, pinabigat ng aking ama ang atang sa inyo, nguni't dadagdagan ko pa ang atang sa inyo: pinarusahan kayo ng aking ama ng mga panghagupit, nguni't parurusahan ko kayo ng mga tila alakdan.
và theo mưu các kẻ trai trẻ mà đáp lại cùng chúng rằng: cha ta đã khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm ách các ngươi càng nặng nề hơn nữa. cha ta có sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ cạp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: