검색어: başkaldıran (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

başkaldıran

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

başkaldıran, yozlaşan, acımasız kentin vay haline!

베트남어

khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

onun sesini işitip başkaldıran kimlerdi? musa önderliğinde mısırdan çıkanların hepsi değil mi?

베트남어

vả, ai là kẻ nghe tiếng ngài rồi nổi loạn, há chẳng phải những người nhờ môi-se dẫn ra khỏi xứ Ê-díp-tô sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sözünü dinlemeyen, buyruklarına karşı gelip başkaldıran ölümle cezalandırılacaktır. yeter ki, sen güçlü ve yürekli ol.››

베트남어

phàm ai nghịch mạng không vâng theo lời ông trong mọi điều ông dặn biểu chúng tôi, thì người đó sẽ bị xử tử; chỉ ông hãy vững lòng bền chí.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

sen, ey insanoğlu, sana söyleyeceğimi dinle! bu başkaldıran halk gibi asi olma! ağzını aç, sana vereceğimi ye!››

베트남어

nhưng, hỡi con người, hãy nghe điều ta phán cùng ngươi; chớ bạn nghịch như nhà nổi loạn ấy; hãy mở miệng, ăn lấy vật ta ban cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

onlara şöyle diyecekler: ‹oğlumuz dikbaşlı, başkaldıran bir çocuktur. sözümüzü dinlemiyor. savurgan ve içkicidir.›

베트남어

Ðoạn, cha mẹ sẽ nói cùng các trưởng lão của thành mình rằng: nầy con chúng tôi khó dạy và bội nghịch, không vâng lời chúng tôi, làm kẻ hoang đàng say sưa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

Çünkü sizin başkaldıran, dikbaşlı kişiler olduğunuzu biliyorum. bugün ben sağken, aranızdayken bile rabbe karşı geliyorsunuz; ölümümden sonra daha ne kadar çok başkaldıracaksınız.

베트남어

vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

atalarının belgeleri araştırılsın. kayıtlarda bu kentin asi, krallara, valilere zarar veren bir kent olduğunu göreceksin. bu kent öteden beri başkaldıran bir kenttir. yerle bir edilmesinin nedeni de budur.

베트남어

đặng người ta tra khảo trong sử ký các tổ phụ của vua: tất sẽ tìm thấy trong sách sử ký đó và biết rằng cái thành nầy vốn một cái thành phản nghịch, gây thiệt hại cho các vua và nước; từ thuở xưa, người ta hay làm loạn ở đó; bởi cớ ấy thành nầy đã bị phá hoang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

bana, ‹‹ey insanoğlu, seni İsrail halkına, bana başkaldıran o asi ulusa gönderiyorum›› dedi, ‹‹onlar ve ataları bugüne kadar bana karşı geldiler.

베트남어

ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, ta sai ngươi đến cùng con cái y-sơ-ra-ên, đến các dân bạn nghịch nổi loạn nghịch cùng ta; chúng nó và tổ phụ mình đã phạm phép nghịch cùng ta cho đến chính ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,615,193 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인