검색어: karşılığında (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

karşılığında

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

canın karşılığında halklar vereceğim.

베트남어

vì ta đã coi ngươi là quí báu, đáng chuộng, và ta đã yêu ngươi, nên ta sẽ ban những người thế ngươi, và các dân tộc thay mạng sống ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

yiyeceklerinizi, içeceklerinizi onlardan para karşılığında alacaksınız.›

베트남어

các ngươi sẽ dùng tiền bạc mà mua lương thức của chúng nó mà ăn, nước mà uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

rabbe koşulsuz adanan insan para karşılığında kurtarılamayacak, kesinlikle öldürülecektir.

베트남어

hễ ai đã bị phú cho Ðức giê-hô-va, thì không được phép chuộc lại, họ hẳn phải bị giết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

%s ilişkisi için kayıp karşılık

베트남어

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,859,230 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인