전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
canın karşılığında halklar vereceğim.
vì ta đã coi ngươi là quí báu, đáng chuộng, và ta đã yêu ngươi, nên ta sẽ ban những người thế ngươi, và các dân tộc thay mạng sống ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
yiyeceklerinizi, içeceklerinizi onlardan para karşılığında alacaksınız.›
các ngươi sẽ dùng tiền bạc mà mua lương thức của chúng nó mà ăn, nước mà uống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
rabbe koşulsuz adanan insan para karşılığında kurtarılamayacak, kesinlikle öldürülecektir.
hễ ai đã bị phú cho Ðức giê-hô-va, thì không được phép chuộc lại, họ hẳn phải bị giết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
%s ilişkisi için kayıp karşılık
thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질: