전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
acrescentar um sub- prisma
phụ thêm lăng trụ phụ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ora, qual de vós, por mais ansioso que esteja, pode acrescentar um côvado � sua estatura?
có ai trong các ngươi lo lắng mà làm cho đời mình dài thêm một khắc không?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
se alguém quiser remir uma parte dos seus dízimos, acrescentar-lhe-á a quinta parte.
nếu ai muốn chuộc lại vật chi về một phần mười của mình, thì phải phụ thêm một phần năm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eu sei que tudo quanto deus faz durará eternamente; nada se lhe pode acrescentar, e nada se lhe pode tirar; e isso deus faz para que os homens temam diante dele:
ta biết rằng mọi việc Ðức chúa trời làm nên còn có đời đời: người ta chẳng thêm gì được, cũng không bớt chi đặng; Ðức chúa trời làm như thế, để loài người kính sợ trước mặt ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
o detector de aplicações procura por aplicações não- kde no seu sistema e acrescenta- os ao menu do kde. carregue em 'procurar' para começar, seleccione as aplicações desejadas e carregue em 'aplicar'.
trình tìm kiếm sẽ tìm các ứng dụng không phải kde trên hệ thống của bạn và thêm chúng vào trong hệ thống thực đơn của kde. nhấn 'quét' để tiếp tục, chọn ứng dụng cần thiết rồi nhấn 'Áp dụng'.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: