검색어: alvoroçadora (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

alvoroçadora

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

a mulher tola é alvoroçadora; é insensata, e não conhece o pudor.

베트남어

Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

o vinho é escarnecedor, e a bebida forte alvoroçadora; e todo aquele que neles errar não e sábio.

베트남어

rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

adonias e todos os convidados que estavam com ele o ouviram, ao acabarem de comer. e ouvindo joabe o soar das trombetas, disse: que quer dizer este alvoroço na cidade?

베트남어

a-đô-ni-gia và hết thảy kẻ dự tiệc với mình đều nghe tiếng này khi vừa ăn xong. lúc giô-áp nghe tiếng kèn, thì nói: sao trong thành có tiếng xôn xao ấy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,966,997 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인