전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a mulher tola é alvoroçadora; é insensata, e não conhece o pudor.
Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
o vinho é escarnecedor, e a bebida forte alvoroçadora; e todo aquele que neles errar não e sábio.
rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
adonias e todos os convidados que estavam com ele o ouviram, ao acabarem de comer. e ouvindo joabe o soar das trombetas, disse: que quer dizer este alvoroço na cidade?
a-đô-ni-gia và hết thảy kẻ dự tiệc với mình đều nghe tiếng này khi vừa ăn xong. lúc giô-áp nghe tiếng kèn, thì nói: sao trong thành có tiếng xôn xao ấy?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: