검색어: couceiras (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

couceiras

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

cada tábua tinha duas couceiras, unidas uma � outra; assim fizeram com todas as tábuas do tabernáculo.

베트남어

mỗi tấm có hai cái mộng liên nhau: cả ván đền tạm đều làm một cách.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

duas couceiras terá cada tábua, unidas uma � outra por travessas; assim farás com todas as tábuas do tabernáculo.

베트남어

có hai cái mộng liền nhau; hết thảy các tấm ván vách đền tạm ngươi cũng sẽ làm như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e fizeram quarenta bases de prata para se pôr debaixo das vinte tábuas: duas bases debaixo de uma tábua para as suas duas couceiras, e duas debaixo de outra, para as duas couceiras dela.

베트남어

dưới hai chục tấm làm bốn chục lỗ mộng bằng bạc: dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng, để chịu hai cái mộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

farás também quarenta bases de prata debaixo das vinte tábuas; duas bases debaixo de uma tábua, para as suas duas couceiras, e duas bases debaixo de outra, para as duas couceiras dela.

베트남어

dưới hai mươi tấm ván hãy đặt bốn mươi lỗ mộng bằng bạc; cứ hai lỗ mộng ở dưới, để chịu hai cái mộng của mỗi tấm ván.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,803,664 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인