전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cada tábua tinha duas couceiras, unidas uma � outra; assim fizeram com todas as tábuas do tabernáculo.
mỗi tấm có hai cái mộng liên nhau: cả ván đền tạm đều làm một cách.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
duas couceiras terá cada tábua, unidas uma � outra por travessas; assim farás com todas as tábuas do tabernáculo.
có hai cái mộng liền nhau; hết thảy các tấm ván vách đền tạm ngươi cũng sẽ làm như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
e fizeram quarenta bases de prata para se pôr debaixo das vinte tábuas: duas bases debaixo de uma tábua para as suas duas couceiras, e duas debaixo de outra, para as duas couceiras dela.
dưới hai chục tấm làm bốn chục lỗ mộng bằng bạc: dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng, để chịu hai cái mộng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
farás também quarenta bases de prata debaixo das vinte tábuas; duas bases debaixo de uma tábua, para as suas duas couceiras, e duas bases debaixo de outra, para as duas couceiras dela.
dưới hai mươi tấm ván hãy đặt bốn mươi lỗ mộng bằng bạc; cứ hai lỗ mộng ở dưới, để chịu hai cái mộng của mỗi tấm ván.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: