검색어: crime (포르투갈어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

crime

베트남어

tội phạm

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

e achei que era acusado de questões da lei deles, mas que nenhum crime havia nele digno de morte ou prisão.

베트남어

tôi thấy người bị cáo mấy việc về luật pháp họ, nhưng họ không kiện người về một tội nào đáng chết hay đáng tù cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

os quais, havendo-me interrogado, queriam soltar-me, por não haver em mim crime algum que merecesse a morte.

베트남어

những người nầy đã xét việc tôi rồi, thì muốn tha ra, vì tôi chẳng hề làm điều gì đáng chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

portanto - disse ele - as autoridades dentre vós desçam comigo e, se há nesse homem algum crime, acusem-no.

베트남어

lại nói rằng những người tôn trưởng trong các ngươi hãy xuống với ta, nếu người ấy có phạm tội gì thì hãy cứ kiện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

então pilatos saiu outra vez, e disse-lhes: eis aqui vo-lo trago fora, para que saibais que não acho nele crime algum.

베트남어

phi-lát ra một lần nữa, mà nói với chúng rằng: Ðây nầy, ta dẫn người ra ngoài, để các ngươi biết rằng ta không tìm thấy người có tội lỗi chi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

포르투갈어

e, quando paulo estava para abrir a boca, disse gálio aos judeus: se de fato houvesse, ó judeus, algum agravo ou crime perverso, com razão eu vos sofreria;

베트남어

phao-lô vừa toan mở miệng trả lời, thì ga-li-ôn nói cùng dân giu-đa rằng: hãy người giu-đa, giá như về nỗi trái phép hay tội lỗi gì, thì theo lẽ phải, ta nên nhịn nhục nghe các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,748,376,520 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인