전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
está bem; pela sua incredulidade foram quebrados, e tu pela tua fé estás firme. não te ensoberbeças, mas teme;
phải lắm; các nhánh đó đã bị cắt bởi cớ chẳng tin, và ngươi nhờ đức tin mà còn; chớ kiêu ngạo, hãy sợ hãi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
depois eles se fartaram em proporção do seu pasto; e estando fartos, ensoberbeceu-se-lhes o coração, por isso esqueceram de mim.
chúng nó đã được no nê theo đồng cỏ; và được no nê rồi, thì chúng nó sanh lòng kiêu ngạo; vậy nên chúng nó đã quên ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: