전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
um bem
an biên
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
oi tudo bem
54 tuổi, bạn rất đẹp tôi sống ở brazil bạn đã kết hôn hoặc có bạn trai
마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo
chúc mừng bạn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
jogar sempre bem
luôn chơi tốt
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo ao% h
chào mừng bạn vào% h
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo ao kdename
chào mừng bạn đến với kdename
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mas, depois que veio a fé, já não estamos debaixo de aio.
song khi đức tin đã đến, chúng ta không còn phục dưới thầy giáo ấy nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
passou a sega, findou o verão, e nós não estamos salvos.
mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sim, grandes coisas fez o senhor por nós, e por isso estamos alegres.
Ðức giê-hô-va đã làm cho chúng tôi những việc lớn; nhơn đó chúng tôi vui mừng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a ligação a% 1 foi bem sucedida
Đã kết nối thành công tới% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
o teste da câmara foi bem sucedido.
kiểm tra xong camera
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo à partilha do ecrã do kde
chào mừng đến với chương trình chia sẻ màn hình kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
e eis que agora estamos na tua mão; faze aquilo que te pareça bom e reto que se nos faça.
bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
os nossos perseguidores estão sobre os nossos pescoços; estamos cansados, e não temos descanso.
kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
olá bem vindo em meu orkut,volte sempre!!!suzy
vietna
마지막 업데이트: 2009-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo ao campo de exemplo do kolf! comment
comment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem- vindo ao assistente de relatórios de estoiros@ title
@ title
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem-aventurado o homem a quem o senhor não imputará o pecado.
phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aparta-te do mal e faze o bem; e terás morada permanente.
hãy tránh điều dữ, và làm điều lành, thì sẽ được ở đời đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bem-aventurados aqueles cujas iniqüidades são perdoadas, e cujos pecados são cobertos.
phước thay cho kẻ, lỗi mình được tha thứ, tội mình được che đậy!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: