검색어: estamos bem (포르투갈어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

um bem

베트남어

an biên

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

oi tudo bem

베트남어

54 tuổi, bạn rất đẹp tôi sống ở brazil bạn đã kết hôn hoặc có bạn trai

마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo

베트남어

chúc mừng bạn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

jogar sempre bem

베트남어

luôn chơi tốt

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo ao% h

베트남어

chào mừng bạn vào% h

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo ao kdename

베트남어

chào mừng bạn đến với kdename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

mas, depois que veio a fé, já não estamos debaixo de aio.

베트남어

song khi đức tin đã đến, chúng ta không còn phục dưới thầy giáo ấy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

passou a sega, findou o verão, e nós não estamos salvos.

베트남어

mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

sim, grandes coisas fez o senhor por nós, e por isso estamos alegres.

베트남어

Ðức giê-hô-va đã làm cho chúng tôi những việc lớn; nhơn đó chúng tôi vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

a ligação a% 1 foi bem sucedida

베트남어

Đã kết nối thành công tới% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

o teste da câmara foi bem sucedido.

베트남어

kiểm tra xong camera

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo à partilha do ecrã do kde

베트남어

chào mừng đến với chương trình chia sẻ màn hình kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

e eis que agora estamos na tua mão; faze aquilo que te pareça bom e reto que se nos faça.

베트남어

bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

os nossos perseguidores estão sobre os nossos pescoços; estamos cansados, e não temos descanso.

베트남어

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

olá bem vindo em meu orkut,volte sempre!!!suzy

베트남어

vietna

마지막 업데이트: 2009-11-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo ao campo de exemplo do kolf! comment

베트남어

comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem- vindo ao assistente de relatórios de estoiros@ title

베트남어

@ title

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem-aventurado o homem a quem o senhor não imputará o pecado.

베트남어

phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

aparta-te do mal e faze o bem; e terás morada permanente.

베트남어

hãy tránh điều dữ, và làm điều lành, thì sẽ được ở đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

포르투갈어

bem-aventurados aqueles cujas iniqüidades são perdoadas, e cujos pecados são cobertos.

베트남어

phước thay cho kẻ, lỗi mình được tha thứ, tội mình được che đậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,925,121,559 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인