전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a sabedoria fortalece ao sábio mais do que dez governadores que haja na cidade.
sự khôn ngoan khiến cho người khôn có sức mạnh hơn là mười kẻ cai trị ở trong thành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quer aos governadores, como por ele enviados para castigo dos malfeitores, e para louvor dos que fazem o bem.
hoặc các quan, như người vua sai ra để phạt kẻ làm dữ và khen người làm lành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
que se vestiam de azul, governadores e magistrados, todos mancebos cobiçáveis, cavaleiros montados a cavalo.
mặc áo tím, làm tổng đốc và quan cai trị, thảy đều là trai tráng đẹp đẽ, hay cỡi ngựa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
preparai contra ela as nações, os reis dos medos, os seus governadores e magistrados, e toda a terra do seu domínio.
hãy sửa soạn các nước đánh nó, tức các vua mê-đi, các quan cai trị nó, các quan đề hình nó, và cả đất mà những người ấy cai quản!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
adverte-lhes que estejam sujeitos aos governadores e autoridades, que sejam obedientes, e estejam preparados para toda boa obra,
hãy nhắc lại cho các tín đồ phải vâng phục những bậc cầm quyền chấp chánh, phải vâng lời các bậc ấy, sẵn sàng làm mọi việc lành,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
afora o que os mercadores e negociantes traziam; também todos os reis da arábia, e os governadores do país traziam a salomão ouro e prata.
không kể vàng mà các nhà buôn bán, kẻ buôn bán dong đem vào, cùng vàng và bạc mà các vua a-ra-bi và quan tổng trấn của xứ đem nộp cho sa-lô-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
contigo despedaçarei o pastor e o seu rebanho; contigo despedaçarei o lavrador e a sua junta de bois; e contigo despedaçarei governadores e magistrados.
ta sẽ dùng ngươi phá tan kẻ chăn và bầy nó, kẻ cày ruộng và đôi bò nó. ta sẽ dùng ngươi phá tan các quan cai trị và các quan đề hình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: