검색어: governadores (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

governadores

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

a sabedoria fortalece ao sábio mais do que dez governadores que haja na cidade.

베트남어

sự khôn ngoan khiến cho người khôn có sức mạnh hơn là mười kẻ cai trị ở trong thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

quer aos governadores, como por ele enviados para castigo dos malfeitores, e para louvor dos que fazem o bem.

베트남어

hoặc các quan, như người vua sai ra để phạt kẻ làm dữ và khen người làm lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

que se vestiam de azul, governadores e magistrados, todos mancebos cobiçáveis, cavaleiros montados a cavalo.

베트남어

mặc áo tím, làm tổng đốc và quan cai trị, thảy đều là trai tráng đẹp đẽ, hay cỡi ngựa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

preparai contra ela as nações, os reis dos medos, os seus governadores e magistrados, e toda a terra do seu domínio.

베트남어

hãy sửa soạn các nước đánh nó, tức các vua mê-đi, các quan cai trị nó, các quan đề hình nó, và cả đất mà những người ấy cai quản!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

adverte-lhes que estejam sujeitos aos governadores e autoridades, que sejam obedientes, e estejam preparados para toda boa obra,

베트남어

hãy nhắc lại cho các tín đồ phải vâng phục những bậc cầm quyền chấp chánh, phải vâng lời các bậc ấy, sẵn sàng làm mọi việc lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

afora o que os mercadores e negociantes traziam; também todos os reis da arábia, e os governadores do país traziam a salomão ouro e prata.

베트남어

không kể vàng mà các nhà buôn bán, kẻ buôn bán dong đem vào, cùng vàng và bạc mà các vua a-ra-bi và quan tổng trấn của xứ đem nộp cho sa-lô-môn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

contigo despedaçarei o pastor e o seu rebanho; contigo despedaçarei o lavrador e a sua junta de bois; e contigo despedaçarei governadores e magistrados.

베트남어

ta sẽ dùng ngươi phá tan kẻ chăn và bầy nó, kẻ cày ruộng và đôi bò nó. ta sẽ dùng ngươi phá tan các quan cai trị và các quan đề hình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

governo

베트남어

chính phủ

마지막 업데이트: 2015-05-21
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,799,808,259 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인