검색어: possessões (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

possessões

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

não se enriquecerá, nem subsistirá a sua fazenda, nem se estenderão pela terra as suas possessões.

베트남어

người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

se, porém, não passarem armados convosco, terão possessões entre vós na terra de canaã.

베트남어

nhưng nếu họ không cầm binh khí mà đi ngang qua với các ngươi, thì họ sẽ có sản nghiệp giữa các ngươi trong xứ ca-na-an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e tinha possessões de rebanhos e de gado, e muita gente de serviço; de modo que os filisteus o invejavam.

베트남어

người có nhiều bầy chiên, bầy bò và tôi tớ rất đông; bởi cớ ấy, dân phi-li-tin đem lòng ganh ghẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ora, os primeiros a se restabelecerem nas suas possessões e nas suas cidades foram de israel, os sacerdotes, os levitas, e os netinins.

베트남어

sau khi từ ba-by-lôn trở về, các người ở đầu tiên trong địa nghiệp và trong các thành ấp của chúng, là người y-sơ-ra-ên, thầy tế lễ, người lê-vi, và người nê-thi-nim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

havia um homem em maom que tinha as suas possessões no carmelo. este homem era muito rico, pois tinha três mil ovelhas e mil cabras e estava tosquiando as suas ovelhas no carmelo.

베트남어

vả, có một người ở ma-ôn, còn sản nghiệp nó thì ở cạt-mên. người rất giàu, có ba ngàn chiên, và một ngàn dê; người đương ở cạt-mên đặng hớt lông chiên mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

comprei servos e servas, e tive servos nascidos em casa; também tive grandes possessões de gados e de rebanhos, mais do que todos os que houve antes de mim em jerusalém.

베트남어

ta mua những tôi trai tớ gái, lại có nhiều đầy tớ sanh ra trong nhà ta. ta có bầy bò và chiên nhiều hơn hết thảy những người ở trước ta tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ora, as suas possessões e as suas habitações foram betel e suas aldeias, e ao oriente naarã, e ao ocidente gezer e suas aldeias, e siquém e suas aldeias, até gaza e suas aldeias;

베트남어

sản nghiệp và nơi ở của chúng là bê-tên và các hương thôn nó; về phía đông là na-a-ran, và về phía tây là ghe-xe với các hương thôn nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ora, davi convocou a jerusalém todos os chefes de israel, os chefes das tribos, os chefes das turmas que serviam o rei, os chefes de mil, e os chefes de cem, e os intendentes de todos os bens e possessões do rei e de seus filhos, como também os oficiais e os homens mais valorosos e valentes.

베트남어

Ða-vít hiệp lại tại giê-ru-sa-lem hết thảy các quan trưởng y-sơ-ra-ên, các tộc trưởng của các chi phái, các ban trưởng phục sự vua, các quan tướng cai ngàn quân và trăm quân, các kẻ cai quản sản nghiệp của vua và của các con trai người, luôn với các hoạn quan và những người mạnh dạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,678,334 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인