검색어: égarement (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

égarement

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

aussi dieu leur envoie une puissance d`égarement, pour qu`ils croient au mensonge,

베트남어

Ấy vì thế mà Ðức chúa trời cho chúng nó mắc phải sự lầm lạc, là sự khiến chúng nó tin điều dối giả,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`Éternel te frappera de délire, d`aveuglement, d`égarement d`esprit,

베트남어

lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

malheur à eux! car ils ont suivi la voie de caïn, ils se sont jetés pour un salaire dans l`égarement de balaam, ils se sont perdus par la révolte de coré.

베트남어

khốn nạn thay cho chúng nó, vì đã theo đường của ca-in, lấy lòng tham lợi mà gieo mình vào sự sai lạc của ba-la-am; và bị hư mất về sự phản nghịch của cơ-rê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avec des discours enflés de vanité, ils amorcent par les convoitises de la chair, par les dissolutions, ceux qui viennent à peine d`échapper aux hommes qui vivent dans l`égarement;

베트남어

chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,488,747 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인