전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aussi dieu leur envoie une puissance d`égarement, pour qu`ils croient au mensonge,
Ấy vì thế mà Ðức chúa trời cho chúng nó mắc phải sự lầm lạc, là sự khiến chúng nó tin điều dối giả,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
l`Éternel te frappera de délire, d`aveuglement, d`égarement d`esprit,
lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
malheur à eux! car ils ont suivi la voie de caïn, ils se sont jetés pour un salaire dans l`égarement de balaam, ils se sont perdus par la révolte de coré.
khốn nạn thay cho chúng nó, vì đã theo đường của ca-in, lấy lòng tham lợi mà gieo mình vào sự sai lạc của ba-la-am; và bị hư mất về sự phản nghịch của cơ-rê.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
avec des discours enflés de vanité, ils amorcent par les convoitises de la chair, par les dissolutions, ceux qui viennent à peine d`échapper aux hommes qui vivent dans l`égarement;
chúng nó dùng những lời văn hoa hư đản, đem những điều ham muốn của xác thịt và điều gian dâm mà dỗ dành những kẻ mới vừa tránh khỏi các người theo đường lầm lạc;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: