검색어: épreuves (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

épreuves

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

vous, vous êtes ceux qui avez persévéré avec moi dans mes épreuves;

베트남어

còn như các ngươi, đã bền lòng theo ta trong mọi sự thử thách ta,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les grandes épreuves que tes yeux ont vues, ces miracles et ces grands prodiges.

베트남어

tức là những sự thử thách lớn lao, dấu kỳ, phép lạ mà mắt ngươi đã thấy;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mes frères, regardez comme un sujet de joie complète les diverses épreuves auxquelles vous pouvez être exposés,

베트남어

hỡi anh em, hãy coi sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

servant le seigneur en toute humilité, avec larmes, et au milieu des épreuves que me suscitaient les embûches des juifs.

베트남어

tôi hầu việc chúa cách khiêm nhường, phải nhiều nước mắt, và ở giữa sự thử thách mà người giu-đa đã lập mưu hại tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si du moins le fléau donnait soudain la mort!... mais il se rit des épreuves de l`innocent.

베트남어

nếu tai họa giết chết thình lình, thì ngài chê cười sự thử thách của người vô tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est là ce qui fait votre joie, quoique maintenant, puisqu`il le faut, vous soyez attristés pour un peu de temps par divers épreuves,

베트남어

anh em vui mừng về điều đó, dầu hiện nay anh em vì sự thử thách trăm bề buộc phải buồn bã ít lâu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

attendre l' épreuve

베트남어

Đợi và xem thử

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,914,030 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인