전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
je suis abandonné de mes proches, je suis oublié de mes intimes.
các thân thích đều lìa bỏ tôi, các mật hữu tôi đã quên tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
regarde-moi et aie pitié de moi, car je suis abandonné et malheureux.
cầu xin chúa hãy đoái xem tôi và thương xót tôi, vì tôi một mình và khốn khổ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu sais que tous ceux qui sont en asie m`ont abandonné, entre autres phygelle et hermogène.
con biết rằng mọi người ở xứ a-si đã lìa bỏ ta; trong số ấy có phy-ghen và hẹt-mô-ghen.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mais ce que j`ai contre toi, c`est que tu as abandonné ton premier amour.
nhưng điều ta trách ngươi, là ngươi đã bỏ lòng kính mến ban đầu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
afin qu`il ait part à ce ministère et à cet apostolat, que judas a abandonné pour aller en son lieu.
đặng dự vào chức vụ sứ đồ, thay vì giu-đa đã bỏ đặng đi nơi của nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu as abandonné le rocher qui t`a fait naître, et tu as oublié le dieu qui t`a engendré.
ngươi không kể đến hòn Ðá sanh mình. và quên Ðức chúa trời đã tạo mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ils mangeront sans se rassasier, ils se prostitueront sans multiplier, parce qu`ils ont abandonné l`Éternel et ses commandements.
chúng nó sẽ ăn mà không được no, hành dâm mà không sanh sản thêm, vì chúng nó đã bỏ Ðức giê-hô-va không nghĩ đến ngài nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
dans ma première défense, personne ne m`a assisté, mais tous m`ont abandonné. que cela ne leur soit point imputé!
khi ta binh vực mình lần thứ nhứt, chẳng có ai giúp đỡ; hết thảy đều lìa bỏ ta. nguyền xin điều đó đừng đổ tội về họ!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
j`ai été jeune, j`ai vieilli; et je n`ai point vu le juste abandonné, ni sa postérité mendiant son pain.
trước tôi trẻ, rày đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
j`ai abandonné ma maison, j`ai délaissé mon héritage, j`ai livré l`objet de mon amour aux mains de ses ennemis.
ta đã lìa nhà ta; đã bỏ sản nghiệp ta; đã phó dân lòng ta rất yêu mến cho kẻ thù nghịch nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
abandonner l'installation de %s
hủy cài đặt %s
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 3
품질: