검색어: abandonné (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

abandonné

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

je suis abandonné de mes proches, je suis oublié de mes intimes.

베트남어

các thân thích đều lìa bỏ tôi, các mật hữu tôi đã quên tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

regarde-moi et aie pitié de moi, car je suis abandonné et malheureux.

베트남어

cầu xin chúa hãy đoái xem tôi và thương xót tôi, vì tôi một mình và khốn khổ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu sais que tous ceux qui sont en asie m`ont abandonné, entre autres phygelle et hermogène.

베트남어

con biết rằng mọi người ở xứ a-si đã lìa bỏ ta; trong số ấy có phy-ghen và hẹt-mô-ghen.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais ce que j`ai contre toi, c`est que tu as abandonné ton premier amour.

베트남어

nhưng điều ta trách ngươi, là ngươi đã bỏ lòng kính mến ban đầu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

afin qu`il ait part à ce ministère et à cet apostolat, que judas a abandonné pour aller en son lieu.

베트남어

đặng dự vào chức vụ sứ đồ, thay vì giu-đa đã bỏ đặng đi nơi của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu as abandonné le rocher qui t`a fait naître, et tu as oublié le dieu qui t`a engendré.

베트남어

ngươi không kể đến hòn Ðá sanh mình. và quên Ðức chúa trời đã tạo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils mangeront sans se rassasier, ils se prostitueront sans multiplier, parce qu`ils ont abandonné l`Éternel et ses commandements.

베트남어

chúng nó sẽ ăn mà không được no, hành dâm mà không sanh sản thêm, vì chúng nó đã bỏ Ðức giê-hô-va không nghĩ đến ngài nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dans ma première défense, personne ne m`a assisté, mais tous m`ont abandonné. que cela ne leur soit point imputé!

베트남어

khi ta binh vực mình lần thứ nhứt, chẳng có ai giúp đỡ; hết thảy đều lìa bỏ ta. nguyền xin điều đó đừng đổ tội về họ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

j`ai été jeune, j`ai vieilli; et je n`ai point vu le juste abandonné, ni sa postérité mendiant son pain.

베트남어

trước tôi trẻ, rày đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

j`ai abandonné ma maison, j`ai délaissé mon héritage, j`ai livré l`objet de mon amour aux mains de ses ennemis.

베트남어

ta đã lìa nhà ta; đã bỏ sản nghiệp ta; đã phó dân lòng ta rất yêu mến cho kẻ thù nghịch nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

abandonner l'installation de %s

베트남어

hủy cài đặt %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 3
품질:

인적 기여로
7,782,433,338 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인