전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
la langue des sages rend la science aimable, et la bouche des insensés répand la folie.
lưỡi người khôn ngoan truyền ra sự tri thức cách phải; nhưng miệng kẻ ngu muội chỉ buông điều điên cuồng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
que tu es beau, mon bien-aimé, que tu es aimable! notre lit, c`est la verdure. -
hỡi lương nhơn tôi, chàng là xinh tốt; thật, hợp ý thay! lại giường của chúng ta xanh xanh.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
au reste, frères, que tout ce qui est vrai, tout ce qui est honorable, tout ce qui est juste, tout ce qui est pur, tout ce qui est aimable, tout ce qui mérite l`approbation, ce qui est vertueux et digne de louange, soit l`objet de vos pensées.
rốt lại, hỡi anh em, phàm điều cho chơn thật, điều chi đáng tôn, điều chi công bình, điều chi thánh sạch, điều chi đáng yêu chuộng, điều chi có tiếng tốt, điều chi có nhân đức đáng khen, thì anh em phải nghĩ đến.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: