검색어: aimable (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

la langue des sages rend la science aimable, et la bouche des insensés répand la folie.

베트남어

lưỡi người khôn ngoan truyền ra sự tri thức cách phải; nhưng miệng kẻ ngu muội chỉ buông điều điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que tu es beau, mon bien-aimé, que tu es aimable! notre lit, c`est la verdure. -

베트남어

hỡi lương nhơn tôi, chàng là xinh tốt; thật, hợp ý thay! lại giường của chúng ta xanh xanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au reste, frères, que tout ce qui est vrai, tout ce qui est honorable, tout ce qui est juste, tout ce qui est pur, tout ce qui est aimable, tout ce qui mérite l`approbation, ce qui est vertueux et digne de louange, soit l`objet de vos pensées.

베트남어

rốt lại, hỡi anh em, phàm điều cho chơn thật, điều chi đáng tôn, điều chi công bình, điều chi thánh sạch, điều chi đáng yêu chuộng, điều chi có tiếng tốt, điều chi có nhân đức đáng khen, thì anh em phải nghĩ đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,163,737,574 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인