검색어: armée (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

armée

베트남어

quân đội

마지막 업데이트: 2014-10-01
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

chère armée

베트남어

quí quân

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

commandez votre armée de manchots

베트남어

Điều khiển đội quân chim cánh cụt của bạn

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

israël et les philistins se formèrent en bataille, armée contre armée.

베트남어

y-sơ-ra-ên và dân phi-li-tin dàn trận, hai đạo quân đối nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ainsi furent achevés les cieux et la terre, et toute leur armée.

베트남어

Ấy vậy, trời đất và muôn vật đã dựng nên xong rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et précipita pharaon et son armée dans la mer rouge, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

xô pha-ra-ôn và cả đạo binh người xuống biển đỏ, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

le corps d`armée de la tribu des fils de benjamin, par abidan, fils de guideoni.

베트남어

a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni, thống lãnh quân đội của chi phái bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

abimélec vint de guérar auprès de lui, avec ahuzath, son ami, et picol, chef de son armée.

베트남어

vua a-bi-mê-léc ở ghê-ra đi đến viếng y-sác, có a-hu-sát, bạn mình, và phi-côn, quan tổng binh mình, đi theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

a cette nouvelle, david envoya contre eux joab et toute l`armée, les hommes vaillants.

베트남어

Ða-vít hay điều đó, bèn sai giô-áp và cả đạo binh, đều là người mạnh dạn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

après cela, ben hadad, roi de syrie, ayant rassemblé toute son armée, monta et assiégea samarie.

베트남어

sau các điều đó, bên-ha-đát, vua sy-ri, nhóm cả đạo binh mình, đi lên vây thành sa-ma-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et soudain il se joignit à l`ange une multitude de l`armée céleste, louant dieu et disant:

베트남어

bỗng chúc có muôn vàn thiên binh với thiên sứ đó ngợi khen Ðức chúa trời rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

d`aser, en état d`aller à l`armée et prêts à combattre: quarante mille.

베트남어

về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ainsi parle l`Éternel: cette ville sera livrée à l`armée du roi de babylone, qui la prendra.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán như vầy: thành nầy chắc sẽ bị phó vào tay đạo binh vua ba-by-lôn, nó sẽ chiếm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

après achitophel, jehojada, fils de benaja, et abiathar, furent conseillers; joab était chef de l`armée du roi.

베트남어

sau a-hi-tô-phên có giê-hô-gia-đa, con trai của bê-na-gia, và a-bia-tha. giô-áp làm quan tướng đội binh của vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

elle s`éleva jusqu`au chef de l`armée, lui enleva le sacrifice perpétuel, et renversa le lieu de son sanctuaire.

베트남어

nó làm mình nên lớn cho đến tướng cơ binh; nó cất của lễ hằng dâng khỏi ngài, và nơi thánh của ngài bị quăng xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

dans le temps où david battit Édom, joab, chef de l`armée, étant monté pour enterrer les morts, tua tous les mâles qui étaient en Édom;

베트남어

vả, trong lúc Ða-vít đánh dẹp Ê-đôm, thì giô-áp là tổng binh, đi lên chôn các kẻ thác, và giết hết thảy người nam trong Ê-đôm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

au midi, le camp de ruben, avec sa bannière, et avec ses corps d`armée. là camperont le prince des fils de ruben, Élitsur, fils de schedéur,

베트남어

ngọn cờ của trại quân ru-bên và những đội ngũ mình, phải đóng về hướng nam. quan trưởng của người ru-bên là Ê-li-su, con trai của sê-đêu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

elle s`éleva jusqu`à l`armée des cieux, elle fit tomber à terre une partie de cette armée et des étoiles, et elle les foula.

베트남어

nó lớn lên đến cơ binh trên trời; làm cho đổ xuống đất một phần cơ binh và một phần trong các ngôi sao, rồi nó giày đạp lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

a l`occident, le camp d`Éphraïm, avec sa bannière, et avec ses corps d`armée. là camperont le prince des fils d`Éphraïm, Élischama, fils d`ammihud,

베트남어

ngọn cờ của trại quân Ép-ra-im và những quân đội người phải đóng về hướng tây; quan trưởng của người Ép-ra-im là Ê-li-sa-ma, con trai a-mi-hút;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,897,215,932 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인