검색어: arrivaient (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

arrivaient

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

et de jour en jour des gens arrivaient auprès de david pour le secourir, jusqu`à ce qu`il eût un grand camp, comme un camp de dieu.

베트남어

hằng ngày có người đến cùng Ða-vít đặng giúp đỡ người, cho đến khi thành đội quân lớn, như đội quân của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car ils montaient avec leurs troupeaux et leurs tentes, ils arrivaient comme une multitude de sauterelles, ils étaient innombrables, eux et leurs chameaux, et ils venaient dans le pays pour le ravager.

베트남어

vì chúng nó đi lên đem theo bầy súc vật và trại mình, loán đến khác nào một đám cào cào. người và lạc đà vô số đến trong xứ đặng phá hại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

amasa se roulait dans le sang au milieu de la route; et cet homme, ayant vu que tout le peuple s`arrêtait, poussa amasa hors de la route dans un champ, et jeta sur lui un vêtement, lorsqu`il vit que tous ceux qui arrivaient près de lui s`arrêtaient.

베트남어

song a-ma-sa đẵm trong máu ở giữa đường; khi đứa trẻ thấy hết thảy dân chúng đều dừng lại gần thây a-ma-sa, thì xít thây người khỏi đường, đem đi trong một cánh đồng, đắp một cái áo choàng trên nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,766,182 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인