전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
classe économique (avion)
hạng ghế phổ thông
마지막 업데이트: 2014-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
engager en duel avec un avion ennemi
Đối đâu với máy bay của địch
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
l'avion arriva à l'heure.
máy bay tới đúng giờ.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
piloter un avion militaire dans une situation de combat
lái một máy bay chiến đấu trong một trận chiến
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
son avion part pour hong-kong à deux heures de l'après-midi.
chuyến bay của anh ấy đi hồng kông cất cánh lúc 2 giờ chiều.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: