검색어: bain vapeur (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

bain vapeur

베트남어

xông hơi

마지막 업데이트: 2015-08-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

cheval-vapeur

베트남어

mã lực

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

slip de bain

베트남어

quần tắm

마지막 업데이트: 2014-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

un jeu d'arcade à défilement horizontal sur un bateau à vapeur

베트남어

trò chơi bắn súng kéo cảnh trên một chiếc tàu thuỷ

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

créer un réseau de vapeur pour alimenter une ville en énergie et réparer à temps les dégâts subis

베트남어

tạo một mạng luồng để tạo năng lượng cho thành phố và sửa chữa kịp những hư hại của nó

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

jaccuzi, spa, bain à remous, bain à tourbillon

베트남어

hồ thủy lực

마지막 업데이트: 2013-01-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il attire à lui les gouttes d`eau, il les réduit en vapeur et forme la pluie;

베트남어

vì ngài thâu hấp các giọt nước: rồi từ sa mù giọt nước ấy bèn hóa ra mưa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

combien de fois par semaine prenez-vous un bain ?

베트남어

anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ceci dessine un motif oscillant de forme oblongue qui pourrait ressembler à des jets de vapeur ou des tubes en néon. Écrit par shane smit.

베트남어

chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je ferai paraître des prodiges en haut dans le ciel et des miracles en bas sur la terre, du sang, du feu, et une vapeur de fumée;

베트남어

ta lại sẽ tỏ ra sự lạ lùng ở trên trời, và dấu lạ ở dưới đất; tức là máu, lửa, và luồng khói;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car ainsi m`a parlé l`Éternel: je regarde tranquillement de ma demeure, par la chaleur brillante de la lumière, et par la vapeur de la rosée, au temps de la chaude moisson.

베트남어

vả, Ðức giê-hô-va đã phán cùng ta như vầy: ta sẽ ở yên lặng, và ở từ chỗ ta ngự mà xem, như ánh nắng sáng sủa, như mây ngút trong nắng mùa gặt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,748,085,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인