검색어: beltschatsar (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

beltschatsar

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

la troisième année du règne du roi beltschatsar, moi, daniel, j`eus une vision, outre celle que j`avais eue précédemment.

베트남어

năm thứ ba, đời vua bên-xát-sa, có sự hiện thấy tỏ ra cho ta, là Ða-ni-ên, sau sự hiện thấy đã tỏ ra cho ta khi trước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le chef des eunuques leur donna des noms, à daniel celui de beltschatsar, à hanania celui de schadrac, à mischaël celui de méschac, et à azaria celui d`abed nego.

베트남어

người làm đầu hoạn quan đặt tên cho họ: Ða-ni-ên tên bên-tơ-xát-sa; cho ha-na-nia tên sa-đơ-rắc; cho mi-sa-ên tên mê-sác; và cho a-xa-ria tên a-bết-nê-gô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors daniel, nommé beltschatsar, fut un moment stupéfait, et ses pensées le troublaient. le roi reprit et dit: beltschatsar, que le songe et l`explication ne te troublent pas! et beltschatsar répondit: mon seigneur, que le songe soit pour tes ennemis, et son explication pour tes adversaires!

베트남어

bấy giờ Ða-ni-ên, gọi tên là bên-tơ-xát-sa, bị câm trong giây lâu, và những ý tưởng làm cho người bối rối. vua lại cất tiếng nói rằng: hỡi bên-tơ-xát-sa, đừng cho điềm chiêm bao và sự giải nghĩa làm rối ngươi. bên-tơ-xát-sa nói rằng: thưa chúa, nguyền cho điềm chiêm bao đến cho những kẻ ghét chúa và sự giải nghĩa cho kẻ thù nghịch chúa!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,460,793 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인