검색어: connaîtrez (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

connaîtrez

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

vous connaîtrez la vérité, et la vérité vous affranchira.

베트남어

các ngươi sẽ biết lẽ thật, và lẽ thật sẽ buông tha các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en ce jour-là, vous connaîtrez que je suis en mon père, que vous êtes en moi, et que je suis en vous.

베트남어

nội ngày đó, các ngươi sẽ nhận biết rằng ta ở trong cha ta; các ngươi ở trong ta, và ta ở trong các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et voici, dit l`Éternel, un signe auquel vous connaîtrez que je vous châtierai dans ce lieu, afin que vous sachiez que mes paroles s`accompliront sur vous pour votre malheur.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: nầy là dấu mà các ngươi bởi đó biết ta sẽ hình phạt các ngươi trong nơi nầy, để các ngươi biết rằng lời ta phán về tai họa các ngươi chắc ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jésus donc leur dit: quand vous aurez élevé le fils de l`homme, alors vous connaîtrez ce que je suis, et que je ne fais rien de moi-même, mais que je parle selon ce que le père m`a enseigné.

베트남어

vậy Ðức chúa jêsus phán rằng: khi các ngươi treo con người lên, bấy giờ sẽ biết ta là ai, và biết ta không tự mình làm điều gì, nhưng nói điều cha ta đã dạy ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,925,668 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인