검색어: construction (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

construction

베트남어

xây dựng

마지막 업데이트: 2013-04-19
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de la vue

베트남어

Đang xây dựng ô xem

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de l' index

베트남어

tạo chỉ mục

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

géométrie de construction solide

베트남어

hình học đặc cấu trúc

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de l'index de recherche

베트남어

tạo chỉ mục tìm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de l'index de recherche...

베트남어

tạo phụ lục tìm kiếm...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de graphes par glisser-déposer

베트남어

kéo và thả đồ thị hình ảnh

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

impossible de satisfaire les dépendance de construction : « %s ».

베트남어

không thể thỏa mãn phụ thuộc bản dựng: %s.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la gestion de ssl n'est pas disponible dans cette construction de kde.

베트남어

phiên bản xây dựng kde này không hỗ trợ giao thức ssl.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

un pont de chemin de fer est déjà en construction au-dessus de la rivière.

베트남어

một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

construction de l'index de recherche... label for searching documentation using custom (user defined) scope

베트남어

xây dựng phụ lục tìm kiếm...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

erreur lors de l'exécution de la commande de construction d'index & #160;: %1

베트남어

gặp lỗi khi thực hiện lệnh xây dựng chỉ mục:% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

le roi asa occupa tout juda à emporter les pierres et le bois que baescha employait à la construction de rama, et il s`en servit pour bâtir guéba et mitspa.

베트남어

vua a-sa bèn nhóm hết thảy người giu-đa; chúng lấy đem đi đá và gỗ mà ba-ê-ba đã dùng xây cất ra-ma; rồi a-sa dùng đồ ấy xây cất ghê-ba và mích-ba.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

david fit rassembler les étrangers qui étaient dans le pays d`israël, et il chargea des tailleurs de pierres de préparer des pierres de taille pour la construction de la maison de dieu.

베트남어

Ða-vít thờ lạy nhóm các người ngoại bang ở trong xứ y-sơ-ra-ên; rồi người khiến trợ đục đá, đặng làm những đá đục, hầu cất cái đền của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

veuillez choisir un dossier de construction « & #160; khtml/ & #160; ».

베트남어

hãy chọn một thư mục xây dựng « khtml » hợp lệ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

explorer des constructions géométriques

베트남어

khám phá các phép dựng hình học

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,775,981,998 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인