검색어: délaissée (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

délaissée

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

car gaza sera délaissée, askalon sera réduite en désert, asdod sera chassée en plein midi, Ékron sera déracinée.

베트남어

thật vậy, ga-xa sẽ bỏ hoang, Ách-ca-lôn sẽ hoang vu; người ta sẽ đuổi dân cư Ách-đốt đương lúc giữa trưa, và Éc-rôn sẽ bị nhổ đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au lieu que tu étais délaissée et haïe, et que personne ne te parcourait, je ferai de toi un ornement pour toujours, un sujet de joie de génération en génération.

베트남어

xưa kia ngươi đã bị bỏ, bị ghét, đến nỗi không ai đi qua giữa ngươi, ta sẽ làm cho ngươi nên cao trọng đời đời, nên sự vui mừng của nhiều đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car l`Éternel te rappelle comme une femme délaissée et au coeur attristé, comme une épouse de la jeunesse qui a été répudiée, dit ton dieu.

베트남어

Ðức giê-hô-va đã gọi ngươi, như gọi vợ đã bị bỏ và phiền rầu trong lòng, như vợ cưới lúc còn trẻ và đã bị để, Ðức chúa trời ngươi phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on les appellera peuple saint, rachetés de l`Éternel; et toi, on t`appellera recherchée, ville non délaissée.

베트남어

người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le palais est abandonné, la ville bruyante est délaissée; la colline et la tour serviront à jamais de cavernes; les ânes sauvages y joueront, les troupeaux y paîtront,

베트남어

vì cung điện vắng tanh, thành đông đúc hoang loạn; đồi và tháp từ nay sẽ trở nên sào huyệt đến đời đời, cho những lừa rừng choán làm nơi nghỉ, và những bầy vật thả ăn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aussi longtemps que tu vivras dans ton pays, garde-toi de délaisser le lévite.

베트남어

trọn đời ngươi ở trong xứ, khá giữ mình, chớ bỏ bê người lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,022,687,522 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인