전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
car gaza sera délaissée, askalon sera réduite en désert, asdod sera chassée en plein midi, Ékron sera déracinée.
thật vậy, ga-xa sẽ bỏ hoang, Ách-ca-lôn sẽ hoang vu; người ta sẽ đuổi dân cư Ách-đốt đương lúc giữa trưa, và Éc-rôn sẽ bị nhổ đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
au lieu que tu étais délaissée et haïe, et que personne ne te parcourait, je ferai de toi un ornement pour toujours, un sujet de joie de génération en génération.
xưa kia ngươi đã bị bỏ, bị ghét, đến nỗi không ai đi qua giữa ngươi, ta sẽ làm cho ngươi nên cao trọng đời đời, nên sự vui mừng của nhiều đời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car l`Éternel te rappelle comme une femme délaissée et au coeur attristé, comme une épouse de la jeunesse qui a été répudiée, dit ton dieu.
Ðức giê-hô-va đã gọi ngươi, như gọi vợ đã bị bỏ và phiền rầu trong lòng, như vợ cưới lúc còn trẻ và đã bị để, Ðức chúa trời ngươi phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
on les appellera peuple saint, rachetés de l`Éternel; et toi, on t`appellera recherchée, ville non délaissée.
người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
le palais est abandonné, la ville bruyante est délaissée; la colline et la tour serviront à jamais de cavernes; les ânes sauvages y joueront, les troupeaux y paîtront,
vì cung điện vắng tanh, thành đông đúc hoang loạn; đồi và tháp từ nay sẽ trở nên sào huyệt đến đời đời, cho những lừa rừng choán làm nơi nghỉ, và những bầy vật thả ăn,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
aussi longtemps que tu vivras dans ton pays, garde-toi de délaisser le lévite.
trọn đời ngươi ở trong xứ, khá giữ mình, chớ bỏ bê người lê-vi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: