전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et de mettre en lumière quelle est la dispensation du mystère caché de tout temps en dieu qui a créé toutes choses,
và soi sáng cho mọi người biết sự phân phát lẽ mầu nhiệm, từ đời thượng cổ đã giấu kín trong Ðức chúa trời là Ðấng dựng nên muôn vật.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
si du moins vous avez appris quelle est la dispensation de la grâce de dieu, qui m`a été donnée pour vous.
vả, anh em có nghe Ðức chúa trời ban chức cho tôi, là ân điển mà ngài vì anh em phó cho tôi,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
c`est à cause de vos iniquités que ces dispensations n`ont pas lieu, ce sont vos péchés qui vous privent de ces biens.
sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: