검색어: dominèrent (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

il les livra entre les mains des nations; ceux qui les haïssaient dominèrent sur eux;

베트남어

ngài phó họ vào tay các ngoại bang; những kẻ ghen ghét họ cai trị trên họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a schemaeja, son fils, naquirent des fils qui dominèrent dans la maison de leur père, car ils étaient de vaillants hommes;

베트남어

sê-ma-gia, con trai Ô-bết-Ê-đôm, cũng sanh những con trai, có quyền cai quản tông tộc mình; vì chúng đều là người mạnh dạn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et jokim, et les hommes de cozéba, et joas et saraph, qui dominèrent sur moab, et jaschubi léchem. ces choses sont anciennes.

베트남어

lại có giô-kim, và những người cô-xê-ba, giô-ách, và sa-ráp, là người cai trị đất mô-áp, cùng gia-su-bi-lê-chem. Ấy là điều cổ tích.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au douzième mois, qui est le mois d`adar, le treizième jour du mois, jour où devaient s`exécuter l`ordre et l`édit du roi, et où les ennemis des juifs avaient espéré dominer sur eux, ce fut le contraire qui arriva, et les juifs dominèrent sur leurs ennemis.

베트남어

tháng mười hai là tháng a-đa, ngày mười ba, khi hầu gần ngày giờ phải thi hành mạng lịnh và chiếu chỉ của vua, tức nhằm ngày ấy mà kẻ cừu địch dân giu-đa ham hố lấn lướt họ (nhưng việc đã đổi trái đi, chánh các người giu-đa đó lại lấn lướt những kẻ ghét mình),

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,159,955,454 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인