검색어: dresseras (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

le premier jour du premier mois, tu dresseras le tabernacle, la tente d`assignation.

베트남어

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu dresseras le tabernacle d`après le modèle qui t`est montré sur la montagne.

베트남어

ngươi phải dựng đền tạm y như kiểu đã chỉ cho ngươi trên núi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

lorsque vous aurez passé le jourdain, pour entrer dans le pays que l`Éternel, ton dieu, te donne, tu dresseras de grandes pierres, et tu les enduiras de chaux.

베트남어

khi ngươi đã qua sông giô-đanh đặng vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi, thì phải dựng những bia đá lớn và thoa vôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pour cela qu`ils sont devant le trône de dieu, et le servent jour et nuit dans son temple. celui qui est assis sur le trône dressera sa tente sur eux;

베트남어

Ấy vì đó mà chúng được ở trước ngôi Ðức chúa trời, và ngày đêm hầu việc ngài trong đền ngài; còn Ðấng ngồi trên ngôi sẽ che chở chúng dưới trại ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,946,265,961 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인