전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
le premier jour du premier mois, tu dresseras le tabernacle, la tente d`assignation.
ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tu dresseras le tabernacle d`après le modèle qui t`est montré sur la montagne.
ngươi phải dựng đền tạm y như kiểu đã chỉ cho ngươi trên núi vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lorsque vous aurez passé le jourdain, pour entrer dans le pays que l`Éternel, ton dieu, te donne, tu dresseras de grandes pierres, et tu les enduiras de chaux.
khi ngươi đã qua sông giô-đanh đặng vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi, thì phải dựng những bia đá lớn và thoa vôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
c`est pour cela qu`ils sont devant le trône de dieu, et le servent jour et nuit dans son temple. celui qui est assis sur le trône dressera sa tente sur eux;
Ấy vì đó mà chúng được ở trước ngôi Ðức chúa trời, và ngày đêm hầu việc ngài trong đền ngài; còn Ðấng ngồi trên ngôi sẽ che chở chúng dưới trại ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: