검색어: fais moi peur (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

fais moi peur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

« fais-moi confiance », dit-il.

베트남어

"tin tôi đi," anh ấy nói.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

moïse dit: fais-moi voir ta gloire!

베트남어

môi-se thưa rằng: tôi xin ngài cho tôi xem sự vinh hiển của ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fais-moi savoir s'il y a quoi que ce soit que je puisse faire.

베트남어

cần gì thì cứ việc nói với tôi.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

détourne mes yeux de la vue des choses vaines, fais-moi vivre dans ta voie!

베트남어

xin xây mắt tôi khỏi xem những vật hư không, làm tôi được sống trong các đường lối chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

voici, je désire pratiquer tes ordonnances: fais-moi vivre dans ta justice!

베트남어

kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

quel est le nombre de mes iniquités et de mes péchés? fais-moi connaître mes transgressions et mes péchés.

베트남어

số gian ác và tội lỗi tôi bao nhiêu? cầu xin chúa cho tôi biết sự phạm luật và tội lỗi tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il y avait aussi dans cette ville une veuve qui venait lui dire: fais-moi justice de ma partie adverse.

베트남어

trong thành đó cũng có một người đờn bà góa, đến thưa quan rằng: xin xét lẽ công bình cho tôi về kẻ nghịch cùng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la femme dit: qui veux-tu que je te fasse monter? et il répondit: fais moi monter samuel.

베트남어

bấy giờ, người đờn bà nói: tôi phải cầu ai trước mặt ông? sau-lơ đáp: hãy cầu sa-mu-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

apporte-moi du gibier et fais-moi un mets que je mangerai; et je te bénirai devant l`Éternel avant ma mort.

베트남어

hãy đem thịt rừng về cho cha, dọn một món ngon cha ăn; đặng trước khi qua đời, cha sẽ chúc phước cho con trước mặt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fais-moi un mets comme j`aime, et apporte-le-moi à manger, afin que mon âme te bénisse avant que je meure.

베트남어

dọn một món ngon tùy theo cha sở thích; rồi dâng lên cho cha ăn, đặng linh hồn cha chúc phước cho con trước khi chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors saül se déguisa et prit d`autres vêtements, et il partit avec deux hommes. ils arrivèrent de nuit chez la femme. saül lui dit: prédis-moi l`avenir en évoquant un mort, et fais-moi monter celui que je te dirai.

베트남어

sau-lơ giả dạng mặc những áo khác, đi đem theo hai người, rồi đến nhà người đờn bà nầy lúc ban đêm. sau-lơ nói: xin ngươi hãy cầu vong mà bói cho ta, và hãy vời lên kẻ ta sẽ chỉ cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,719,720 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인