검색어: flatter (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

flatter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

car je ne sais pas flatter: mon créateur m`enlèverait bien vite.

베트남어

vì tôi chẳng biết dua nịnh; nếu dua nịnh, Ðấng tạo hóa tôi hẳn trừ diệt tôi tức thì.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les princes des philistins montèrent vers elle, et lui dirent: flatte-le, pour savoir d`où lui vient sa grande force et comment nous pourrions nous rendre maîtres de lui; nous le lierons pour le dompter, et nous te donnerons chacun mille et cent sicles d`argent.

베트남어

các quan trưởng phi-li-tin đến nhà nàng, mà rằng: hãy rán dụ dỗ hắn, hầu cho biết bởi đâu hắn có sức mạnh lớn lao kia, và chúng ta phải làm thế nào cho được thắng hơn, trói và bắt hắn phục. chúng ta ai nấy sẽ thưởng cho nàng mười một trăm miếng bạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,114,326 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인