전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
caractère en gras, caractère en italique
chữ đậm; chữ nghiêng
마지막 업데이트: 2013-08-17
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
&gras@action italicize selected text
Äáºm
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nous appelons notre professeur «doraemon» parce qu'il est gras.
chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
il offrit le présent à Églon, roi de moab: or Églon était un homme très gras.
vậy, người đem dâng lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp, là một người rất mập.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
il se rendormit, et il eut un second songe. voici, sept épis gras et beaux montèrent sur une même tige.
vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quand ceux qui portaient l`arche de l`Éternel eurent fait six pas, on sacrifia un boeuf et un veau gras.
khi những người khiêng hòm của Ðức chúa trời đã đi sáu bước, thì Ða-vít tế một con bò đực và một con thú mập béo.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
les deux rognons, et la graisse qui les entoure, qui couvre les flancs, et le grand lobe du foie, qu`il détachera près des rognons.
hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 3
품질:
추천인: