검색어: foie gras (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

foie gras

베트남어

gan béo

마지막 업데이트: 2015-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

foie

베트남어

gan

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

& gras

베트남어

Đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

demi gras

베트남어

nửa đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

extra gras

베트남어

rất đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

gras@item font

베트남어

Đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

passer en texte gras

베트남어

chuyển text Đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

italique gras@item font size

베트남어

nghiêng đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

caractère en gras, caractère en italique

베트남어

chữ đậm; chữ nghiêng

마지막 업데이트: 2013-08-17
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

프랑스어

&gras@action italicize selected text

베트남어

Đậm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

nous appelons notre professeur «doraemon» parce qu'il est gras.

베트남어

chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

il offrit le présent à Églon, roi de moab: or Églon était un homme très gras.

베트남어

vậy, người đem dâng lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp, là một người rất mập.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il se rendormit, et il eut un second songe. voici, sept épis gras et beaux montèrent sur une même tige.

베트남어

vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

quand ceux qui portaient l`arche de l`Éternel eurent fait six pas, on sacrifia un boeuf et un veau gras.

베트남어

khi những người khiêng hòm của Ðức chúa trời đã đi sáu bước, thì Ða-vít tế một con bò đực và một con thú mập béo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

les deux rognons, et la graisse qui les entoure, qui couvre les flancs, et le grand lobe du foie, qu`il détachera près des rognons.

베트남어

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,710,848 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인