검색어: hospitalité (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

hospitalité

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

pourvoyez aux besoins des saints. exercez l`hospitalité.

베트남어

hãy cung cấp sự cần dùng cho các thánh đồ; hãy ân cần tiếp khách.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

exercez l`hospitalité les uns envers les autres, sans murmures.

베트남어

người nầy người khác phải tiếp đãi nhau, chớ có cằn rằn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

n`oubliez pas l`hospitalité; car, en l`exerçant, quelques-uns ont logé des anges, sans le savoir.

베트남어

chớ quên sự tiếp khách; có khi kẻ làm điều đó, đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

qu`elle soit recommandable par de bonnes oeuvres, ayant élevé des enfants, exercé l`hospitalité, lavé les pieds des saints, secouru les malheureux, pratiqué toute espèce de bonne oeuvre.

베트남어

phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,626,739 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인