검색어: instructions (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

instructions

베트남어

các hàm số

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fichier à partir duquel lire les instructions de mise à jour

베트남어

tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors il leur donne des avertissements et met le sceau à ses instructions,

베트남어

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

elle ouvre la bouche avec sagesse, et des instructions aimables sont sur sa langue.

베트남어

nàng mở miệng ra cách khôn ngoan, phép tắc nhơn từ ở nơi lưỡi nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

préférez mes instructions à l`argent, et la science à l`or le plus précieux;

베트남어

khá nhận sự khuyên dạy ta, chớ lãnh tiền bạc, thà lãnh sự tri thức hơn là vàng chọn lựa;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je vous loue de ce que vous vous souvenez de moi à tous égards, et de ce que vous retenez mes instructions telles que je vous les ai données.

베트남어

tôi khen anh em vì hay nhớ đến tôi trong mọi dịp, và lấy lòng trung tín mà giữ những điều tôi đã dạy dỗ anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

lorsque jésus eut achevé de donner ses instructions à ses douze disciples, il partit de là, pour enseigner et prêcher dans les villes du pays.

베트남어

vả, Ðức chúa jêsus đã dạy các điều đó cho mười hai môn đồ rồi, bèn lìa khỏi chỗ nầy đặng đi giảng dạy trong các thành xứ đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi donc, frères, demeurez fermes, et retenez les instructions que vous avez reçues, soit par notre parole, soit par notre lettre.

베트남어

hỡi anh em, vậy thì hãy đứng vững, hãy vâng giữ những điều dạy dỗ mà chúng tôi đã truyền cho anh em, hoặc bằng lời nói, hoặc bằng thơ từ của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

cantique d`asaph. mon peuple, écoute mes instructions! prêtez l`oreille aux paroles de ma bouche!

베트남어

hỡi dân sự ta, hãy lắng tai nghe luật pháp ta; hãy nghiêng tai qua nghe lời của miệng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

nous vous recommandons, frères, au nom de notre seigneur jésus christ, de vous éloigner de tout frère qui vit dans le désordre, et non selon les instructions que vous avez reçues de nous.

베트남어

hỡi anh em, nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, chúng tôi khuyên anh em phải lánh người anh em nào không biết tu đức hạnh mình, và không bước theo các điều dạy dỗ mà anh em đã nhận lãnh nơi chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

d`après les instructions que vous avez reçues d`Épaphras, notre bien-aimé compagnon de service, qui est pour vous un fidèle ministre de christ,

베트남어

y như Ê-pháp-ra là bạn đồng sự thiết nghĩa với chúng tôi đã dạy anh em; người giúp đỡ chúng tôi như một kẻ giúp việc trung thành của Ðấng christ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

instruction

베트남어

hướng dẫn

마지막 업데이트: 2022-08-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,791,964,157 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인