검색어: j'aime comme un fou (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

j'aime comme un fou

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

se comporter comme un serveur wins

베트남어

chạy làm máy phục vụ wins

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

monter le volume comme un média amovible

베트남어

mount volume as removable medium

마지막 업데이트: 2014-08-17
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ajouter comme un duplicata possible@info: tooltip

베트남어

@ info: tooltip

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

souffre avec moi, comme un bon soldat de jésus christ.

베트남어

hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

gérer vos photographies comme un professionnel avec la puissance du libre

베트남어

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

activez ce drapeau pour autoriser l'exécution du fichier comme un programme.

베트남어

bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

comme un furieux qui lance des flammes, des flèches et la mort,

베트남어

người nào phỉnh gạt kẻ lân cận mình, rồi nói rằng: tôi chơi mà!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils périront, mais tu subsistes; ils vieilliront tous comme un vêtement,

베트남어

trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jésus leur dit: je voyais satan tomber du ciel comme un éclair.

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ta đã thấy quỉ sa-tan từ trời sa xuống như chớp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

cependant vous mourrez comme des hommes, vous tomberez comme un prince quelconque.

베트남어

dầu vậy, các ngươi sẽ chết như loài người, sa ngã như một quan trưởng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fuyez, sauvez votre vie, et soyez comme un misérable dans le désert!

베트남어

hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car il viendra comme un filet sur tous ceux qui habitent sur la face de toute la terre.

베트남어

vì ngày đó sẽ đến cho mọi người ở khắp trên mặt đất cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je lui rendrai compte de tous mes pas, je m`approcherai de lui comme un prince.

베트남어

aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car vous savez bien vous-mêmes que le jour du seigneur viendra comme un voleur dans la nuit.

베트남어

vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi la loi a été comme un pédagogue pour nous conduire à christ, afin que nous fussions justifiés par la foi.

베트남어

Ấy vậy, luật pháp đã như thầy giáo đặng dẫn chúng ta đến Ðấng christ, hầu cho chúng ta bởi đức tin mà được xưng công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

israël est anéanti! ils sont maintenant parmi les nations comme un vase qui n`a pas de prix.

베트남어

y-sơ-ra-ên đã bị nuốt. bây giờ chúng nó ở giữa các dân, như khí mạnh chẳng ai ưa thích.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi tous les hommes d`israël s`assemblèrent contre la ville, unis comme un seul homme.

베트남어

Ấy vậy, hết thảy người y-sơ-ra-ên nhóm nhau hãm đánh thành đó, hiệp lại như chỉ một người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car vous serez comme un térébinthe au feuillage flétri, comme un jardin qui n`a pas d`eau.

베트남어

vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

comme un anneau d`or et une parure d`or fin, ainsi pour une oreille docile est le sage qui réprimande.

베트남어

người khôn ngoan quở trách lỗ tai hay nghe, khác nào một cái vòng vàng, một đồ trang sức bằng vàng ròng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ah! quel jour! car le jour de l`Éternel est proche: il vient comme un ravage du tout puissant.

베트남어

Ôi ngày ấy! vì ngày Ðức giê-hô-va đã gần! nó đến như một tai vạ thả ra bởi Ðấng toàn năng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,750,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인