전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
se comporter comme un serveur wins
chạy làm máy phục vụ wins
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
monter le volume comme un média amovible
mount volume as removable medium
마지막 업데이트: 2014-08-17
사용 빈도: 1
품질:
ajouter comme un duplicata possible@info: tooltip
@ info: tooltip
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
souffre avec moi, comme un bon soldat de jésus christ.
hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
gérer vos photographies comme un professionnel avec la puissance du libre
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
activez ce drapeau pour autoriser l'exécution du fichier comme un programme.
bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
comme un furieux qui lance des flammes, des flèches et la mort,
người nào phỉnh gạt kẻ lân cận mình, rồi nói rằng: tôi chơi mà!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ils périront, mais tu subsistes; ils vieilliront tous comme un vêtement,
trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
jésus leur dit: je voyais satan tomber du ciel comme un éclair.
Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ta đã thấy quỉ sa-tan từ trời sa xuống như chớp.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
cependant vous mourrez comme des hommes, vous tomberez comme un prince quelconque.
dầu vậy, các ngươi sẽ chết như loài người, sa ngã như một quan trưởng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
fuyez, sauvez votre vie, et soyez comme un misérable dans le désert!
hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car il viendra comme un filet sur tous ceux qui habitent sur la face de toute la terre.
vì ngày đó sẽ đến cho mọi người ở khắp trên mặt đất cũng vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
je lui rendrai compte de tous mes pas, je m`approcherai de lui comme un prince.
aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car vous savez bien vous-mêmes que le jour du seigneur viendra comme un voleur dans la nuit.
vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ainsi la loi a été comme un pédagogue pour nous conduire à christ, afin que nous fussions justifiés par la foi.
Ấy vậy, luật pháp đã như thầy giáo đặng dẫn chúng ta đến Ðấng christ, hầu cho chúng ta bởi đức tin mà được xưng công bình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
israël est anéanti! ils sont maintenant parmi les nations comme un vase qui n`a pas de prix.
y-sơ-ra-ên đã bị nuốt. bây giờ chúng nó ở giữa các dân, như khí mạnh chẳng ai ưa thích.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ainsi tous les hommes d`israël s`assemblèrent contre la ville, unis comme un seul homme.
Ấy vậy, hết thảy người y-sơ-ra-ên nhóm nhau hãm đánh thành đó, hiệp lại như chỉ một người.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car vous serez comme un térébinthe au feuillage flétri, comme un jardin qui n`a pas d`eau.
vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
comme un anneau d`or et une parure d`or fin, ainsi pour une oreille docile est le sage qui réprimande.
người khôn ngoan quở trách lỗ tai hay nghe, khác nào một cái vòng vàng, một đồ trang sức bằng vàng ròng vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ah! quel jour! car le jour de l`Éternel est proche: il vient comme un ravage du tout puissant.
Ôi ngày ấy! vì ngày Ðức giê-hô-va đã gần! nó đến như một tai vạ thả ra bởi Ðấng toàn năng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: