검색어: je vais bien, ne t?en fais pas (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

je vais bien, ne t?en fais pas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

je dis cela par condescendance, je n`en fais pas un ordre.

베트남어

Ấy đó là sự tôi thuận cho phép, chớ chẳng phải sự tôi truyền biểu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je vais bien y réfléchir avant de vous donner ma réponse.

베트남어

tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

retiens l`instruction, ne t`en dessaisis pas; garde-la, car elle est ta vie.

베트남어

hãy nắm chắc điều khuyên dạy, chớ buông ra; khá gìn giữ nó, vì là sự sống của con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

acquiers la sagesse, acquiers l`intelligence; n`oublie pas les paroles de ma bouche, et ne t`en détourne pas.

베트남어

khá cầu lấy sự khôn ngoan, khá cầu lấy sự thông sáng, chớ quên, chớ xây bỏ các lời của miệng ta;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si tu vois s`égarer le boeuf ou la brebis de ton frère, tu ne t`en détourneras point, tu les ramèneras à ton frère.

베트남어

nếu ngươi thấy bò hay là chiên của anh em mình bị lạc, thì chớ làm bộ chẳng thấy, phải dẫn nó về cho anh em mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et toi, n`intercède pas en faveur de ce peuple, n`élève pour eux ni supplications ni prières, ne fais pas des instances auprès de moi; car je ne t`écouterai pas.

베트남어

cho nên ngươi chớ vì dân nầy mà cầu thay; đừng vì nó mà cất tiếng khấn vái cầu nguyện, cũng đừng cầu thay cùng ta, vì ta sẽ chẳng nghe ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fortifie-toi seulement et aie bon courage, en agissant fidèlement selon toute la loi que moïse, mon serviteur, t`a prescrite; ne t`en détourne ni à droite ni à gauche, afin de réussir dans tout ce que tu entreprendras.

베트남어

chỉ hãy vững lòng bền chí, và cẩn thận làm theo hết thảy luật pháp mà môi-se, tôi tớ ta, đã truyền cho ngươi; chớ xây qua bên hữu hoặc bên tả, để hễ ngươi đi đâu cũng đều được thạnh vượng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,642,206 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인