전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dans le temps où ils succomberont, ils seront un peu secourus, et plusieurs se joindront à eux par hypocrisie.
trong khi họ sa ngã, họ cũng sẽ được cứu một ít; song nhiều kẻ sẽ lấy lời nịnh hót mà theo họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
on y fera deux épaulettes, qui le joindront par ses deux extrémités; et c`est ainsi qu`il sera joint.
hai bên ê-phót làm hai đai vai, đâu đầu vào ê-phót.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car l`Éternel aura pitié de jacob, il choisira encore israël, et il les rétablira dans leur pays; les étrangers se joindront à eux, et ils s`uniront à la maison de jacob.
thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: