검색어: joindront (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

joindront

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

dans le temps où ils succomberont, ils seront un peu secourus, et plusieurs se joindront à eux par hypocrisie.

베트남어

trong khi họ sa ngã, họ cũng sẽ được cứu một ít; song nhiều kẻ sẽ lấy lời nịnh hót mà theo họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on y fera deux épaulettes, qui le joindront par ses deux extrémités; et c`est ainsi qu`il sera joint.

베트남어

hai bên ê-phót làm hai đai vai, đâu đầu vào ê-phót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car l`Éternel aura pitié de jacob, il choisira encore israël, et il les rétablira dans leur pays; les étrangers se joindront à eux, et ils s`uniront à la maison de jacob.

베트남어

thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,165,351 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인