검색어: languissent (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

languissent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

mes yeux languissent après ton salut, et après la promesse de ta justice.

베트남어

mắt tôi hao mòn vì mong ước sự cứu rỗi. và lời công bình của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mes yeux languissent après ta promesse; je dis: quand me consoleras-tu?

베트남어

mắt tôi hao mòn vì mong ước lời chúa; tôi nói: bao giờ chúa sẽ an ủi tôi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il menace la mer et la dessèche, il fait tarir tous les fleuves; le basan et le carmel languissent, la fleur du liban se flétrit.

베트남어

ngài quở trách biển, làm cho nó khô; và làm cạn hết thảy các sông. ba-san và cạt-mên đều mòn mỏi, hoa của li-ban đều héo rụng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car les campagnes de hesbon languissent; les maîtres des nations ont brisé les ceps de la vigne de sibma, qui s`étendaient jusqu`à jaezer, qui erraient dans le désert: les rameaux se prolongeaient, et allaient au delà de la mer.

베트남어

vì ruộng nương của hết-bôn và cây nho của síp-ma đều mòn mỏi; ngày trước nó giàng ra tới gia-ê-xe, lan ra tới đồng vắng, chồi tược đâm ra tới bên kia biển, mà bây giờ vua chúa các nước đã bẻ gãy nhánh tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,517,856 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인