검색어: nager (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

nager

베트남어

bơi

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

mais le centenier, qui voulait sauver paul, les empêcha d`exécuter ce dessein. il ordonna à ceux qui savaient nager de se jeter les premiers dans l`eau pour gagner la terre,

베트남어

nhưng thầy đội muốn cứu phao-lô, nên ngăn trở nghị định đó. người truyền cho ai biết lội thì nhảy xuống nước trước đi mà lội vào bờ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

au milieu de cette mare, il étend ses mains, comme le nageur les étend pour nager; mais l`Éternel abat son orgueil, et déjoue l`artifice de ses mains.

베트남어

nó sẽ giang tay trong đó, như người lội bơi giang tay ra để lội; nhưng Ðức giê-hô-va sẽ dằn sự kiêu ngạo nó xuống, và cất bỏ mọi cơ mưu của tay nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,743,236,715 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인