검색어: parles tu un peu français ? (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

parles tu un peu français ?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

de quoi parles-tu ?

베트남어

bạn đang nói cái gì vậy?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

veux-tu un peu de café ?

베트남어

bạn có muốn dùng chút cà phê không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu aurais dû venir un peu plus tôt.

베트남어

lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

as-tu un amant

베트남어

nhậu vui gia đình

마지막 업데이트: 2020-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ceci est un peu étrange, non ?

베트남어

Điều này hơi kỳ lạ, có phải không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

as-tu un journal personnel ?

베트남어

bạn có nhật ký không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j'ai un peu plus de 5 dollars.

베트남어

tôi có hơn 5 đô la một chút.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

un peu de levain fait lever toute la pâte.

베트남어

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

couvrez les graines d'un peu de terre.

베트남어

bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

les disciples s`approchèrent, et lui dirent: pourquoi leur parles-tu en paraboles?

베트남어

môn đồ bèn đến gần ngài mà hỏi rằng: sao thầy dùng thí dụ mà phán cùng chúng vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il y a un peu moins de tristesse qu'ailleurs !

베트남어

có một chút buồn ít hơn những nơi khác!

마지막 업데이트: 2020-07-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il nous donna non seulement des habits, mais aussi un peu d'argent.

베트남어

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ qần áo, mà con cả một ít tiền.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

j'ai un peu dormi pendant la pause déjeuner parce que j'étais trop fatigué.

베트남어

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

attends un peu, et je vais poursuivre, car j`ai des paroles encore pour la cause de dieu.

베트남어

xin hãy nhịn tôi một chút, tôi sẽ chỉ cho ông; vì tôi còn những lời binh vực Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ils disaient donc: que signifie ce qu`il dit: encore un peu de temps? nous ne savons de quoi il parle.

베트남어

vậy, môn đồ nói rằng: ngài nói: Ít lâu, là nghĩa gì? chúng ta không hiểu ngài nói về việc chi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

noir et blanc avec ton brun & #160;: ce filtre est un peu plus neutre que le filtre sépia.

베트남어

Đen trắng có sắc nâu: bộ lọc này là trung lập hơn bộ lọc sắc nâu Đỏ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

ayant jeté la sonde, ils trouvèrent vingt brasses; un peu plus loin, ils la jetèrent de nouveau, et trouvèrent quinze brasses.

베트남어

họ thả trái dò xuống, thì thấy sâu hai chục sải; hơi xa một ít, lại thả nữa, thì thấy mười lăm sải.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

comment repousserais-tu un seul chef d`entre les moindres serviteurs de mon maître? tu mets ta confiance dans l`Égypte pour les chars et pour les cavaliers.

베트남어

nhưng tài nào ngươi sẽ đuổi được lấy một quan tướng rất kém trong các tôi tớ chủ ta hay sao? mà ngươi cậy Ê-díp-tô để tìm xe binh và lính kỵ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

jésus dit: je suis encore avec vous pour un peu de temps, puis je m`en vais vers celui qui m`a envoyé.

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ta còn ở với các ngươi ít lâu nữa; rồi ta đi về cùng Ðấng sai ta đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

la couleur est maintenue avec un peu de chance (mais pas nécessairement), la luminosité et la saturation maintenues pour maintenir la couleur perçue. le point blanc changé pour résulter en gris neutres. prévu pour les images.

베트남어

hi vọng giữ được sắc (nhưng không bắt buộc). hi sinh độ sáng và bão hòa để giữ màu được cảm nhận. Điểm trắng được chuyển thành màu xám trung hoà trong kết quả. dành cho ảnh.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,432,116 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인