검색어: parmi (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

parmi

베트남어

tổ hợp

마지막 업데이트: 2013-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

circuler parmi les bureaux

베트남어

Đi qua các màn hình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

circuler parmi les alternatives de fenêtres

베트남어

Đi qua các cửa sổ (hướng ngược lại)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le plus grand parmi vous sera votre serviteur.

베트남어

song ai lớn hơn hết trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

circuler parmi les bureaux (en ordre inverse)

베트남어

Đi qua các màn hình (hướng ngược lại)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le témoignage de christ ayant été solidement établi parmi vous,

베트남어

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

circuler parmi les alternatives de fenêtres (en ordre inverse)

베트남어

Đi qua các cửa sổ (hướng ngược lại)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

pourcentage d'images numérisées parmi vos images & #160;:

베트남어

trong các ảnh, bạn có quét vào phần trăm nào?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

parmi lesquels vous marchiez autrefois, lorsque vous viviez dans ces péchés.

베트남어

lúc trước anh em sống trong những nết xấu đó, và ăn ở như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

chef parmi son peuple, il ne se rendra point impur en se profanant.

베트남어

người là đầu trưởng trong dân sự mình, chớ làm mình ra tục mà bị ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et quiconque veut être le premier parmi vous, qu`il soit votre esclave.

베트남어

còn kẻ nào muốn làm đầu, thì sẽ làm tôi mọi các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

il abandonna la demeure de silo, la tente où il habitait parmi les hommes;

베트남어

Ðến nỗi bỏ đền tạm tại si-lô, tức là trại ngài đã dựng giữa loài người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car voici, je te rendrai petit parmi les nations, méprisé parmi les hommes.

베트남어

vì nầy, ta đã làm ngươi nên nhỏ mọn giữa các nước, và bị khinh dể giữa người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

a eux seuls appartenait le pays, et parmi eux nul étranger n`était encore venu.

베트남어

xứ đã được ban cho chúng mà thôi, không có người ngoại bang nào được vào giữa bọn họ:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

d`autres reçoivent la semence parmi les épines; ce sont ceux qui entendent la parole,

베트남어

còn những kẻ chịu giống gieo nơi bụi gai, là kẻ đã nghe đạo;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

il y aura une seule loi et une seule ordonnance pour vous et pour l`étranger en séjour parmi vous.

베트남어

sẽ có một luật và một lệ như nhau cho các ngươi và cho khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

compte les fils de kehath parmi les enfants de lévi, selon leurs familles, selon les maisons de leurs pères,

베트남어

trong người lê-vi hãy dựng sổ các con cháu kê-hát, tùy theo họ hàng và tông tộc của chúng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

il ne déshonorera point sa postérité parmi son peuple; car je suis l`Éternel, qui le sanctifie.

베트남어

người chẳng nên làm ô danh dòng họ mình giữa dân sự người, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho người nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et les restes de sion, les restes de jérusalem, seront appelés saints, quiconque à jérusalem sera inscrit parmi les vivants,

베트남어

phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et ses soeurs ne sont-elles pas toutes parmi nous? d`où lui viennent donc toutes ces choses?

베트남어

chị em người đều ở giữa chúng ta chăng? bởi đâu mà người nầy được mọi điều ấy như vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,045,155,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인