검색어: présenteras (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

présenteras

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

voici les lois que tu leur présenteras.

베트남어

Ðây là luật lệ ngươi phải truyền cho dân sự:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

pour un bélier, tu présenteras en offrande deux dixièmes de fleur de farine pétrie dans un tiers de hin d`huile,

베트남어

nhược bằng về một con chiên đực, thì ngươi phải dùng một của lễ chay bằng hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi với một phần ba hin dầu,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si tu fais à l`Éternel une offrande des prémices, tu présenteras des épis nouveaux, rôtis au feu et broyés, comme offrande de tes prémices.

베트남어

nếu ngươi dùng hoa quả đầu mùa đặng làm của lễ chay tế Ðức giê-hô-va, thì phải bằng gié lúa rang, hột lúa mới tán ra,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

va vers pharaon dès le matin; il sortira pour aller près de l`eau, et tu te présenteras devant lui au bord du fleuve. tu prendras à ta main la verge qui a été changée en serpent,

베트남어

sớm mai pha-ra-ôn sẽ ngự ra bờ sông, ngươi hãy ra mắt người và cầm theo tay cây gậy đã biến ra con rắn đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pourquoi ainsi parle l`Éternel sur le roi d`assyrie: il n`entrera point dans cette ville, il n`y lancera point de traits, il ne lui présentera point de boucliers, et il n`élèvera point de retranchements contre elle.

베트남어

bởi cớ đó, Ðức giê-hô-va phán về vua a-si-ri như vầy: nó sẽ không vào thành này, chẳng xạ tên trong nó, cũng chẳng kéo đến giơ khiên lên trước mặt nó, và chẳng đắp lũy nghịch nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,955,006 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인