검색어: présentes (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

présentes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

activer/ désactiver les fenêtres présentes (bureau actuel)

베트남어

cửa sổ tới màn hình tiếp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car il est bon que tu les gardes au dedans de toi, et qu`elles soient toutes présentes sur tes lèvres.

베트남어

vì nếu con gìn giữ nó trong lòng con, lập nó ở chung nhau trên môi miệng con, thì ấy thật một sự tốt đẹp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si donc tu présentes ton offrande à l`autel, et que là tu te souviennes que ton frère a quelque chose contre toi,

베트남어

Ấy vậy, nếu khi nào ngươi đem dâng của lễ nơi bàn thờ, mà nhớ lại anh em có điều gì nghịch cùng mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

afin que personne ne fût ébranlé au milieu des tribulations présentes; car vous savez vous-mêmes que nous sommes destinés à cela.

베트남어

hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car j`ai l`assurance que ni la mort ni la vie, ni les anges ni les dominations, ni les choses présentes ni les choses à venir,

베트남어

vì tôi chắc rằng bất kỳ sự chết, sự sống, các thiên sứ, các kẻ cầm quyền, việc bây giờ, việc hầu đến, quyền phép,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`oppression rend insensé le sage, et les présents corrompent le coeur.

베트남어

phải, sự sách thủ tiền tài làm cho kẻ khôn ra ngu, và của hối lộ khiến cho hư hại lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,359,765 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인