검색어: prophétisent (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

prophétisent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

un jeune garçon courut l`annoncer à moïse, et dit: eldad et médad prophétisent dans le camp.

베트남어

một đứa trai trẻ chạy thuật lại cùng môi-se rằng: eân-đát và mê-đát nói tiên tri trong trại quân.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car c`est le mensonge qu`ils vous prophétisent en mon nom. je ne les ai point envoyés, dit l`Éternel.

베트남어

vì chúng nó nhơn danh ta mà nói tiên tri giả dối cho cácngươi. Ðức giê-hô-va phán: ta chẳng hề sai chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car c`est le mensonge qu`ils vous prophétisent, afin que vous soyez éloignés de votre pays, afin que je vous chasse et que vous périssiez.

베트남어

vì ấy là chúng nó nói tiên tri giả dối, đặng cho các ngươi bị dời xa khỏi đất mình, hầu cho ta đuổi các ngươi ra, và các ngươi bị diệt mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et toi, fils de l`homme, porte tes regards sur les filles de ton peuple qui prophétisent selon leur propre coeur, et prophétise contre elles!

베트남어

hỡi con người, ngươi khá xây mặt nghịch cùng các con gái của dân ngươi, là những kẻ nói tiên tri bởi lòng riêng mình; và ngươi khá nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je ne les ai point envoyés, dit l`Éternel, et ils prophétisent le mensonge en mon nom, afin que je vous chasse et que vous périssiez, vous et les prophètes qui vous prophétisent.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta chẳng hề sai chúng nó, nhưng chúng nó nói tiên tri giả dối nhơn danh ta; hầu cho ta đuổi các ngươi, và các ngươi bị diệt mất, nghĩa là các ngươi với các tiên tri đã nói tiên tri cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi parle l`Éternel des armées, le dieu d`israël, sur achab, fils de kolaja, et sur sédécias, fils de maaséja, qui vous prophétisent le mensonge en mon nom: voici, je les livre entre les mains de nebucadnetsar, roi de babylone; et il les fera mourir sous vos yeux.

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy về a-háp, con trai cô-la-gia, và về sê-đê-kia, con trai ma-a-sê-gia, là những kẻ nhơn danh ta nói tiên tri giả dối: nầy, ta sẽ phó chúng nó trong tay nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, người sẽ giết chúng nó trước mắt các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,735,777 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인