검색어: propre (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

vous êtes votre propre chef

베트남어

vậy bạn làm một mình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

utiliser une palette de couleurs propre

베트남어

dùng bảng chọn màu riêng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

elle garde toujours sa chambre propre.

베트남어

chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je vous salue, moi paul, de ma propre main.

베트남어

tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il sauva l'enfant au péril de sa propre vie.

베트남어

anh ấy cứu đứa trẻ nguy đên tính mệnh của bản thân.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

leur glaive entre dans leur propre coeur, et leurs arcs se brisent.

베트남어

gươm chúng nó sẽ đâm vào lòng chúng nó, và cung chúng nó sẽ bị gãy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`insensé se croise les mains, et mange sa propre chair.

베트남어

kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais chacun est tenté quand il est attiré et amorcé par sa propre convoitise.

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

afin que l`homme de dieu soit accompli et propre à toute bonne oeuvre.

베트남어

hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est là ce qui m`est propre, car j`observe tes ordonnances.

베트남어

phần tôi đã được, là vì tôi có gìn giữ các giềng mối chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il prend les sages dans leur propre ruse, et les desseins des hommes artificieux sont renversés:

베트남어

ngài bắt kẻ khôn ngoan trong chước móc họ, mưu kế của kẻ quỉ quái bèn bị hại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils détruisent mon propre sentier et travaillent à ma perte, eux à qui personne ne viendrait en aide;

베트남어

chúng phá hủy đường lối tôi, giúp vào việc tàn hại tôi; song chẳng có ai đến tiếp cứu chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui a confiance dans son propre coeur est un insensé, mais celui qui marche dans la sagesse sera sauvé.

베트남어

kẻ nào tin cậy nơi lòng mình là kẻ ngu muội; còn ai ăn ở cách khôn ngoan sẽ được cứu rỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

au bout de vingt ans, pendant lesquels salomon bâtit la maison de l`Éternel et sa propre maison,

베트남어

cuối hai mươi năm, sau khi sa-lô-môn đã xây cất xong cái đền của Ðức giê-hô-va và cái cung mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

afin de saisir dans leur propre coeur ceux de la maison d`israël qui se sont éloignés de moi avec toutes leurs idoles.

베트남어

hầu cho ta bắt được nhà y-sơ-ra-ên trong chính lòng nó, vì chúng nó nhơn thần tượng mình mà xa lạ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pour cela que jésus aussi, afin de sanctifier le peuple par son propre sang, a souffert hors de la porte.

베트남어

Ấy vì đó mà chính mình Ðức chúa jêsus đã chịu khổ tại ngoài cửa thành để lấy huyết mình làm cho dân nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est lui qui devrait contempler sa propre ruine, c`est lui qui devrait boire la colère du tout puissant.

베트남어

khá chính con mắt hắn xem thấy điều hư hoại mình, và uống được sự thạnh nộ của Ðấng toàn năng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le péninsule de son tra est un "poumon vert" réguler l’environnement, bleu propre et fraîche pour cet endroit.

베트남어

bán đảo sơn trà là một "màu xanh lá cây phổi" môi trường pháp lý, xanh sạch và mát mẻ cho nơi này.

마지막 업데이트: 2017-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

il faut qu`il dirige bien sa propre maison, et qu`il tienne ses enfants dans la soumission et dans une parfaite honnêteté;

베트남어

phải khéo cai trị nhà riêng mình, giữ con cái mình cho vâng phục và ngay thật trọn vẹn;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ainsi parle le seigneur, l`Éternel: malheur aux prophètes insensés, qui suivent leur propre esprit et qui ne voient rien!

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn cho những tiên tri dại dột, theo thần riêng minh, mà chưa từng thấy gì cả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,958,398,704 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인