검색어: puissants (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

puissants

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

il frappa des nations nombreuses, et tua des rois puissants,

베트남어

cũng đánh bại lắm dân tộc lớn, và giết các vua mạnh mẽ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

qui tua des rois puissants, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

Ðánh giết những vua có danh, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il emmène captifs les sacrificateurs; il fait tomber les puissants.

베트남어

ngài bắt tù dẫn những thầy tế lễ, Ðánh đổ các kẻ cường quyền.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le sort fait cesser les contestations, et décide entre les puissants.

베트남어

sự bắt thăm dẹp điều tranh tụng, và phân rẽ những kẻ có quyền thế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il a renversé les puissants de leurs trônes, et il a élevé les humbles.

베트남어

ngài đã cách người có quyền khỏi ngôi họ, và nhắc kẻ khiêm nhượng lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il fait lever la ruine sur les puissants, et la ruine vient sur les forteresses.

베트남어

Ấy chính ngài làm cho kẻ mạnh thình lình bị diệt vong, đến nỗi sự hủy hoại đến trên đồn lũy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi dieu protège le faible contre leurs menaces, et le sauve de la main des puissants;

베트남어

Ðức chúa trời cứu kẻ nghèo khỏi gươm của miệng chúng nó, và khỏi tay kẻ cường bạo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors un reste du peuple triompha des puissants, l`Éternel me donna la victoire sur les héros.

베트남어

bấy giờ, kẻ còn sót lại trong dân sự đều xuống, Ðến cùng các tráng sĩ đặng ra trận; dân sự của Ðức giê-hô-va xuống đánh kẻ dõng sĩ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que ses signes sont grands! que ses prodiges sont puissants! son règne est un règne éternel, et sa domination subsiste de génération en génération.

베트남어

Ôi! những dấu lạ của ngài lớn lao là dường nào! những sự lạ của ngài mạnh sức là dường nào! nước ngài là nước còn mãi mãi, và quyền thế ngài từ đời nọ đến đời kia.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

considérez, frères, que parmi vous qui avez été appelés il n`y a ni beaucoup de sages selon la chair, ni beaucoup de puissants, ni beaucoup de nobles.

베트남어

hỡi anh em, hãy suy xét rằng ở giữa anh em là kẻ đã được gọi, không có nhiều người khôn ngoan theo xác thịt, chẳng nhiều kẻ quyền thế, chẳng nhiều kẻ sang trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

comme une cage est remplie d`oiseaux, leurs maisons sont remplies de fraude; c`est ainsi qu`ils deviennent puissants et riches.

베트남어

nhà chúng nó đầy sự dối trá, cũng như lồng đầy chim vậy, vì đó chúng nó trở nên lớn và giàu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

calculateur puissant et facile à utiliser

베트남어

máy tính mạnh và dễ sử dụng

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,281,348 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인