검색어: résister (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

résister

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

il lance sa glace par morceaux; qui peut résister devant son froid?

베트남어

ngài ném giá từng miếng; ai chịu nổi được sự lạnh lẽo của ngài?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais ils ne pouvaient résister à sa sagesse et à l`esprit par lequel il parlait.

베트남어

song chúng không chống lại nổi với trí khôn người cùng với Ðức thánh linh, là Ðấng người nhờ mà nói

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car je vous donnerai une bouche et une sagesse à laquelle tous vos adversaires ne pourront résister ou contredire.

베트남어

vì ta sẽ ban cho các ngươi lời lẽ và sự khôn ngoan, mà kẻ nghịch không chống cự và bẻ bác được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pourquoi, prenez toutes les armes de dieu, afin de pouvoir résister dans le mauvais jour, et tenir ferme après avoir tout surmonté.

베트남어

vậy nên, hãy lấy mọi khí giới của Ðức chúa trời, hầu cho trong ngày khốn nạn, anh em có thể cự địch lại và khi thắng hơn mọi sự rồi, anh em được đứng vững vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et si quelqu`un est plus fort qu`un seul, les deux peuvent lui résister; et la corde à trois fils ne se rompt pas facilement.

베트남어

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils eurent une très grande peur, et ils dirent: voici, deux rois n`ont pu lui résister; comment résisterions-nous?

베트남어

chúng bèn sợ hãi lắm, và nói rằng: hai vua không thế đứng nổi trước mặt người, còn chúng ta, chống cự với người sao nổi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`Éternel a chassé devant vous des nations grandes et puissantes; et personne, jusqu`à ce jour, n`a pu vous résister.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va đã đuổi khỏi trước mặt các ngươi những dân tộc lớn và cường thạnh, và đến ngày nay chẳng ai đứng nổi trước mặt các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aussi les enfants d`israël ne peuvent-ils résister à leurs ennemis; ils tourneront le dos devant leurs ennemis, car ils sont sous l`interdit; je ne serai plus avec vous, si vous ne détruisez pas l`interdit du milieu de vous.

베트남어

bởi cớ đó, dân y-sơ-ra-ên không thế chống cự nổi trước mặt kẻ thù nghịch mình, phải xây lưng trước mặt chúng nó, vì y-sơ-ra-ên đã trở nên kẻ bị rủa sả. nếu các ngươi không cất khỏi giữa mình vật đáng diệt ấy, thì ta không còn ở cùng các ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,822,215 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인