검색어: synagogue (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

synagogue

베트남어

hội đường do thái giáo

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

Étant parti de là, jésus entra dans la synagogue.

베트남어

Ðức chúa jêsus đi khỏi nơi đó, bèn vào nhà hội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

jésus dit ces choses dans la synagogue, enseignant à capernaüm.

베트남어

Ðức chúa jêsus phán những điều đó lúc dạy dỗ trong nhà hội tại thành ca-bê-na-um.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car il aime notre nation, et c`est lui qui a bâti notre synagogue.

베트남어

vì người yêu dân ta, và đã cất nhà hội cho chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

paul discourait dans la synagogue chaque sabbat, et il persuadait des juifs et des grecs.

베트남어

hễ đến ngày sa-bát, thì phao-lô giảng luận trong nhà hội, khuyên dỗ người giu-đa và người gờ-réc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils furent tous remplis de colère dans la synagogue, lorsqu`ils entendirent ces choses.

베트남어

ai nấy ở trong nhà hội nghe những điều đó, thì tức giận lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

en sortant de la synagogue, ils se rendirent avec jacques et jean à la maison de simon et d`andré.

베트남어

vừa ở nhà hội ra, chúa và môn đồ đi với gia-cơ và giăng vào nhà si-môn và anh-rê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils arrivèrent à la maison du chef de la synagogue, où jésus vit une foule bruyante et des gens qui pleuraient et poussaient de grands cris.

베트남어

khi đã đến nhà người cai nhà hội, ngài thấy chúng làm om sòm, kẻ khóc người kêu lớn tiếng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et sortant de là, il entra chez un nommé justus, homme craignant dieu, et dont la maison était contiguë à la synagogue.

베트남어

phao-lô ra khỏi đó, vào nhà một người tên là ti-ti -u giút-tu, là kẻ kính sợ Ðức chúa trời, nhà người giáp với nhà hội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

alors vint un des chefs de la synagogue, nommé jaïrus, qui, l`ayant aperçu, se jeta à ses pieds,

베트남어

bấy giờ, có một người trong những người cai nhà hội, tên là giai ru, đến, thấy Ðức chúa jêsus, bèn gieo mình nơi chơn ngài;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

aussitôt les frères firent partir de nuit paul et silas pour bérée. lorsqu`ils furent arrivés, ils entrèrent dans la synagogue des juifs.

베트남어

tức thì, trong ban đêm, anh em khiến phao-lô và si-la đi đến thành bê-rê. Ðến nơi rồi, thì vào nhà hội người giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

de perge ils poursuivirent leur route, et arrivèrent à antioche de pisidie. Étant entrés dans la synagogue le jour du sabbat, ils s`assirent.

베트남어

về phần hai người, thì lìa thành bẹt-giê, cứ đi đường đến thành an-ti-ốt xứ bi-si-đi; rồi nhằm ngày sa-bát, vào trong nhà hội mà ngồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

a icone, paul et barnabas entrèrent ensemble dans la synagogue des juifs, et ils parlèrent de telle manière qu`une grande multitude de juifs et de grecs crurent.

베트남어

tại thành y-cô-ni, phao-lô và ba-na-ba cùng vào nhà hội của người giu-đa, và giảng một cách đến nỗi có rất nhiều người giu-đa và người gờ-réc tin theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

après la lecture de la loi et des prophètes, les chefs de la synagogue leur envoyèrent dire: hommes frères, si vous avez quelque exhortation à adresser au peuple, parlez.

베트남어

vừa đọc sánh luật và sách các tiên tri xong, các chủ nhà hội sai sứ nói cùng hai người rằng: hỡi anh em, nếu có mấy lời khuyên bảo dân chúng, hãy giảng đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et voici, il vint un homme, nommé jaïrus, qui était chef de la synagogue. il se jeta à ses pieds, et le supplia d`entrer dans sa maison,

베트남어

có người cai nhà hội tên là giai-ru đến sấp mình xuống nơi chơn Ðức chúa jêsus, xin ngài vào nhà mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

comme il parlait encore, survint de chez le chef de la synagogue quelqu`un disant: ta fille est morte; n`importune pas le maître.

베트남어

ngài còn đương phán, có kẻ ở nhà người cai nhà hội đến nói với người rằng: con gái ông chết rồi; đừng làm phiền thầy chi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

arrivés à salamine, ils annoncèrent la parole de dieu dans les synagogues des juifs. ils avaient jean pour aide.

베트남어

Ðến thành sa-la-min, hai người giảng đạo Ðức chúa trời trong các nhà hội của người giu-đa; cũng có giăng cùng đi để giúp cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,171,726 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인